Bài 4


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4

4. Find the sentences with to-infmitives after adjectives or nouns in the conversation and write them in the spaces below.

(Tìm những câu có sử dụng động từ nguyên mẫu có TO sau tính từ hoặc danh từ trong đoạn hội thoại rồi viết vào khoảng trống cho bên dưới.) 

Lời giải chi tiết:

1. It's good to have a friend you can rely on.

(Thật tốt khi có một người bạn mà bạn có thể tin cậy.)

2. Even our Maths teacher was very surprised to read his answer.

(Ngay cả giáo viên toán của chúng tôi cũng rất ngạc nhiên khi đọc câu trả lời của cậu ấy.)

3. His parents must be really pleased to have such a son.

(Bố mẹ cậu ấy hẳn rất vui khi có một đứa con trai như vậy.)

4. But he still has time to read,...

(Nhưng cậu ấy vẫn còn thời gian đọc,...)

5. It's interesting to talk to him.

(Thật thú vị khi nói chuyện với cậu ấy.)

6. I really admire his ability to make decisions so quickly.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng của cậu ấy.)

7. You're lucky to have a close friend like him.

(Bạn thật may mắn khi có một người bạn thân như cậu ấy.)


Bình luận