-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 4
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 4 Unit 9 Tiếng Anh 6
Task 4. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Click tại đây để nghe:
Miss Chi is tall and thin. She has a round face.
She has long black hair. She has brown eyes.
She has a small nose.
She has full lips and small white teeth.
Dịch bài:
Cô Chi cao và ốm.
Cô có gương mặt tròn.
Cô có mái tóc đen dài.
Cô có đôi mắt nâu.
Cô có mũi nhỏ.
Cô có đôi môi đầy đặn và hai hàm răng trắng nhỏ.
Now, ask and answer questions about Chi.
(Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về Chi.)
a) Is Miss Chi’s hair long or short?
Hướng dẫn giải: Her hair is long.
Tạm dịch: Tóc của cô Chi dài hay ngắn? -> Tóc cô ấy dài.
b) What color is her hair?
Hướng dẫn giải: Her hair is black.
Tạm dịch: Tóc cô ấy màu gì? -> Tóc cô ấy màu đen.
c) What color are her eyes?
Hướng dẫn giải: Her eyes are brown.
Tạm dịch: Mắt cô ấy màu gì? -> Mắt cô ấy màu nâu.
d) Is her nose big or small?
Hướng dẫn giải: Her nose is small.
Tạm dịch: Mũi cô ấy to hay nhỏ? -> Mũi cô ấy nhỏ.
e) Are her lips full or thin?
Hướng dẫn giải: Her lips are full.
Tạm dịch: Môi cô ấy dày hay mỏng? -> Môi cô ấy đầy đặn.