-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 5
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 5
5. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng trong các câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. quiet |
2. shy |
3. hard-working |
4. patient |
5. sporty |
|
1. Hue is a quiet student. She doesn’t say much in class.
(Huệ là một học sinh trầm tính. Cô ấy không bao giờ nói nhiều trong lớp.)
2. Trang is a shy girl. She doesn’t talk much when she meets new friends.
(Trang là một cô gái hay ngại ngùng. Cô ấy không nói chuyện nhiều khi gặp bạn mới.)
3. My friends always do their homework. They’re hard-working.
(Các bạn tôi luôn làm bài tập về nhà. Họ chăm chỉ.)
4. My mother never gets angry with us. She’s patient.
(Mẹ tôi không bao giờ giận chúng tôi. Bà luôn kiên nhẫn.)
5. My younger brother is very sporty. He can play football, badminton and volleyball very well.
(Em trai tôi rất ham thích thể thao. Em ấy có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền rất giỏi.)