Bài 5


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 5

5. Put the verbs in brackets into the infinitive or -ing form. 

(Đặt động từ không ngoặc ở dạng V-ing hoặc to V)

Lời giải chi tiết:

1. eating

2. to play

3. to work/working

4. to be

5. doing

6. to share

7. floating

8. checking

 

 1. What kind of food do astronauts avoid eating?

avoid V-ing: tránh làm gì

(Các phi hành gia tránh loại thức ăn nào?)

2. Which roles are women expected to play in the future?

expect to V: mong chờ điều gì

(Phụ nữ sẽ đóng vai trò nào trong tương lai? )

3. She began to work / working as a biologist three years ago.

begin to V/V-ing: bắt đầu làm gì

(Cô ấy bắt đầu là một nhà sinh học cách đây 3 năm. )

4. Students tend to be more responsible for their studies.

tend to be: định làm gì

(Học sinh có xu hướng có trách nhiệm hơn với việc học của chúng. )

5. Men no longer mind doing housework.

mind V-ing: để ý việc

(Đàn ông không còn ngại làm việc nhà nữa. )

6. Women have attempted to share the financial burden with their spouses.

attempt to V: nỗ lực ...

(Phụ nữ nỗ lực chia sẻ gánh nặng tài chính với chồng của họ)

7. Astronauts never forget floating around in the weightless environment.

forget to V: quên phải làm gì, forget V-ing: quên đã làm gì

(Các nhà phi hành gia chưa bao giờ quên việc bay lơ lửng trong môi trường không trọng lực. )

8. He stopped checking attendance as his students are hard-working.

stop V-ing: dừng việc đang làm

(Anh ấy ngừng điểm danh vì học sinh của anh ấy đang rất chăm chỉ. )


Bình luận