Bài 5


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 5

5.a. Imagine five bad things that happened to you yesterday, and write them down.

(Tưởng tượng 5 điều xấu mà đã xảy ra cho em hôm qua, viết chúng xuống.)

Example: 

Someone stole my bike.

(Ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)

My sister broke my computer.

(Em gái tôi đã làm vỡ cái máy vi tính của tôi.)

b.  Work in groups. Add time clauses to yoursentences as the following examples.

(Làm theo nhóm. Thêm mệnh đề chỉ thời gian cho câu của em như ví dụ.) 

- When I woke up yesterday morning, someone had stolen my bike.

(Khi tôi dậy vào sáng hôm qua, ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)

- When I got home yesterday, my sister had broken my computer

(Khi tôi về nhà vào hôm qua, em tôi đã làm hỏng cái máy vi tính của tôi.)

Lời giải chi tiết:

a)

'happened to you yesterday' nên tất cả các câu sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.

- My bike broke down on the way to school.

(Xe đạp của tôi bị hư trên đường đến trường.)

I went to school late.

(Tôi đã đến trường muộn.)

My mother shouted at me about my study.

(Mẹ tôi la tôi về chuyện học.)

b)

- When I went to school, my bike broke down.

(Khi tôi đến trường, xe đạp của tôi bị hư.)

- When my teacher came to class, she knew that I had gone to school late.

(Khi giáo viền đến lớp, cô ấy đã biết tôi đi học trễ.)

- When my father came home, my mother shouted at me about my study.

(Khi cha tôi về nhà, mẹ đã mắng tôi về việc học.)


Bình luận