Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

Reported speech (Câu tường thuật)

1. Read the following sentences from the conversation between Nam and his father in GETTING STARTED. Write the names of the speakers. 

(Đọc những câu sau từ bài đàm thoại giữa Nam và ba (bố) trong phần Bắt Đầu. Viết tên của người nói.)

Lời giải chi tiết:

1. Nam

2. the editor

3. Nam

4. Nam’s father

5. Nam

6. Nam’s father

1. “I'm writing for my school newsletter” Nam said.

(“Con đang viết bài cho tờ báo của trường”, Nam nói.)

2. ”Give some practical advice to students on environmental preservation” the editor asked

(“Đưa ra lời khuyên thực tế cho học sinh về việc bảo tồn môi trường”, người biên tập yêu cầu.)

3. “I haven't had any ideas”. Nam said.

(“Con chưa có ý nào cả”, Nam nói)

4. “Use the web search engine to find information”. Nam’s father told him.

(“Sử dụng công cụ tìm kiếm web để tìm thông tin”, Bố Nam nói với cậu ấy.)

5. “It was confusing because I got too many search results and web pages about the environment”. Nam said.

(“Thật rối khi con có quá nhiều kết quả và những trang web về môi trường”, Nam nói.)

6. “Focus on your topic”. Nam’s father told him.

(“Tập trung vào chủ đề của con”, Bố Nam nói với cậu ấy.)

 

2. Change the direct speech statements into reported speech. Make any changes, if necessary.

(Thay đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp. Thay đổi nếu cần thiết) 

Phương pháp giải:

Khi chuyển câu trực tiếp thành gián tiếp thì lùi thì và thay đổi trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm.

Lời giải chi tiết:

1. Nam said pollution was one of the problems in his neighborhood. 

(Nam nói rằng ô nhiễm là một trong những vấn đề trong xóm anh ấy.)

2. The editor said more people were aware of the preservation of natural resources.

(Người biên tập nói rằng ngày càng nhiều người nhận thức về việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

3. The students told their teacher that they were discussing the protection of the natural environment.

(Những học sinh nói với giáo viên rằng chúng đang thảo luận việc bảo vệ môi trường tự nhiên.)

4. Nam’s father told him to use the web search engine to find the information that he needed.

(Nam bảo cậu ấy sử dụng công cụ tìm kiếm trên Web để tìm thông tin mà cậu ấy cần.)

5. Nam said it was confusing because there were too many web pages about the environment.

(Nam nói rằng thật rối khi có quá nhiều trang Web về môi trường.)

6. Scientists said air pollution was one of the causes of the greenhouse effect. 

(Các nhà khoa học nói rằng ô nhiễm không khí là một trong những nguyên nhân hiệu ứng nhà kính.) 


Bình luận