Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

1. Underline the correct word to complete the sentences.

(Gạch dưới những từ đúng để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1. should

2. ought

3. must

4. have to

5. mustn't

 

1. I think you shouldshouldn't talk to your parents about it. I'm sure they will give you the best advice.

(Tôi nghĩ bạn nên/ không nên nói chuyện với bố mẹ bạn về vấn đề đó. Tôi chắc chắn họ sẽ cho bạn lời khuyên tốt nhất.)

2. I don't think you oughtought not to do your brother's homework. He must do it himself.

(Tôi không nghĩ bạn nên/ không nên làm bài tập về nhà cho em trai bạn. Em ấy phải tự làm nó.)

3. You mustmustn't finish your homework before you go out with your friends.

(Bạn phải/ không phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn đi ra ngoài với bạn bè.)

4. At our school, we have todon't have to wear uniforms. It is a rule.

(Ở trường, chúng tôi phải/ không phải mặc đồng phục. Đó là nội quy.)

5. You mustn'tdon't have to take photographs here. This is a restricted area.

(Bạn không được/ không cần chụp ảnh ở đây. Đây là khu vực cấm.)

Giải thích: Trong câu phủ định, ta dùng mustn't khi muốn diễn tả 1 việc làm/ hành động nào đó bị cấm hay không được phép làm theo quy định, luật lệ. Ta dùng don't have to khi muốn diễn tả hành động/việc làm nào đó là không cần thiết.

 

2. Rewrite each of the sentences without changing its meaning, using the word in brackets. 

(Viết lại những câu sau đây mà không làm thay đổi nghĩa và sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc đơn.)

Lời giải chi tiết:

1. It would be a good idea for you to talk to your parents about your problem. (ought)

=> You ought to talk to your parents about your problem.

(Bạn nên nói chuyện với cha mẹ về vấn đề của bạn.)

2. You are not allowed to use your mobile phone in the examination room. (must)

=> You mustn't use your mobile phone in the examination room.

(Bạn không được sử dụng điện thoại di động trong phòng thi.)

3. It is not necessary for me to type my essay. (have to)

=> I don't have to type my essay.

(Tôi không phải viết bài luận của mình.)

4. I'd advise you to tell the truth to your family. (should)

=> You should tell the truth to your family.

(Bạn nên nói sự thật với gia đình bạn.)

5. It is necessary for young people to plan their future career carefully. (must)

=> Young people must plan their future career carefully.

 (Người trẻ phải lên kế hoạch cho sự nghiệp tương lai của họ một cách cẩn thận.)


Bình luận