-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
LINKING VERBS (Động từ nối)
1. Choose the verbs in the box to complete the sentences. Make changes to the verb forms if necessary.
(Hoàn thành câu bằng động từ cho trong khung. Thay đổi dạng thức của động từ nếu cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
1. sounds |
2. grow /get |
3. stay |
4. getting |
5. seem |
6. look / seem |
1. A: Jane wants to reconcile with her friend.
B: That sounds good.
(A: Jane muốn hòa giải với bạn mình.
B: Điều đó nghe có vẻ tốt.)
Giải thích: 'that' + động từ chia theo số ít, vì vậy 'sound' được chia là 'sounds' ở thì hiện tại đơn.
2. Children become more independent as they grow / get older.
(Trẻ em trở nên độc lập hơn khi chúng lớn lên / già đi.)
Giải thích: grow/ get older = lớn lên, trưởng thành hơn; 'they' + động từ chia theo số nhiều nên 'grow/ get' được giữ nguyên trong thì hiện tại đơn.
3. I can’t stay awake any longer. I’m sleepy.
(Tôi không thể ở lại được nữa. Tôi đang buồn ngủ.)
Giải thích: stay awake = thức, tỉnh; 'can' + động từ nguyên thể nên 'stay' được giữ nguyên.
4. Turn off the air-conditioner. It’s getting too cold in here.
(Tắt máy điều hòa. Ở đây quá lạnh.)
Giải thích: 'get' + tính từ chỉ thời tiết (ví dụ như 'cold', 'hot'...) để chỉ chuyển biến về thời tiết. Câu chia ở thì hiện tại tiếp diễn, đã có sẵn 'is' nên 'get' chia là 'getting'.
5. Getting involved in a romantic relationship does not seem right for you now. You are too young.
(Tham gia vào một mối quan hệ lãng mạn dường như không phù hợp với bạn bây giờ. Bạn còn quá trẻ.)
6. Jack broke up with his girlfriend, but he didn’t look / seem sad when I saw him.
(Jack đã chia tay bạn gái mình, nhưng anh ấy trông không có vẻ buồn.)
2. Underline the correct word to complete the sentences.
(Gạch dưới từ đúng để hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. unhappy |
2. warmly |
3. suddenly |
4. excited |
5. angry |
6. annoyed |
7. awful |
8. quickly |
|
1. What's the matter with you? You look (unhappy/ unhappily).
(Có chuyện gì với bạn vậy? Bạn trông không vui.)
Giải thích: look + adj/N = trông như thế nào
2. We greeted the visitors (warm/ warmly) and made them feel welcome.
(Chúng tôi chào đón du khách một cách nồng hậu và làm cho họ cảm thấy được chào đón.)
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động 'greet', ta cần sử dụng trạng từ.
3. John (sudden/ suddenly) appeared from behind the door and said hello to us.
(John đột nhiên xuất hiện từ phía sau cánh cửa và chào hỏi chúng tôi.)
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động 'appear (xuất hiện)', ta cần sử dụng trạng từ.
4. Ann felt (excited/ excitedly) when Alan suggested a date.
(Ann cảm thấy hào hứng khi Alan đề nghị hẹn hò.)
Giải thích: feel + adj/N = cảm thấy thế nào
5. Who is he shouting at? He sounds very (angry/ angrily).
(Anh ấy đang quát ai vậy? Anh ấy nghe có vẻ rất tức giận.)
Giải thích: sound + adj = nghe có vẻ như thế nào
6. He kept beeping the car horn loudly and the other drivers got (annoyed/ annoyingly).
(Anh ấy cứ bấm còi xe ô tô inh ỏi và những người lái xe khác trở nên tức giận.)
Giải thích: get + adj/N = trở nên như thế nào
7. Last night's leftover food in the fridge smells (awful/ awfully). Don't eat it.
(Đồ ăn còn lại của đêm qua trong tủ lạnh có mùi khủng khiếp. Đừng ăn nó.)
Giải thích: smell + adj/ N = có mùi như thế nào
8. Tomato plants will grow very (quick/ quickly) in warm and sunny weather.
(Cây cà chua sẽ phát triển rất nhanh trong thời tiết nắng ấm.)
Giải thích: 'grow' trong câu trên với nghĩa là 'phát triển', là động từ chỉ hành động vì vậy cần trạng từ bổ nghĩa.