Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

4. Complete these sentences with should / shouldn’t / ought to ought not to / must mustn’t / have to / has to.

(Hoàn thành câu với should / shouldn’t / ought to/ ought not to / must / mustn't / have to / has to)

Lời giải chi tiết:

1. should / ought to

2. shouldn't / ought not to

3. must / have to

4. mustn't

5. must/has to

1. It's a great film. You should/ ought to go and see it.

(Đó là một bộ phim tuyệt vời. Bạn nên đi xem nó.)

Giải thích: should/ ought to: Diễn tả lời khuyên ai đó nên làm gì

2. You don't look well. You shouldn't/ ought not to go out. It's cold outside.

(Trông bạn không được khỏe. Bạn không nên ra ngoài. Bên ngoài lạnh lắm.)

Giải thích: shouldn't/ ought not to: Diễn tả lời khuyên ai đó không nên làm gì

3. It's late. I must/ have to go now or I will miss the last train.

(Muộn rồi. Tôi phải đi ngay bây giờ nếu không tôi sẽ bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.)

Giải thích: must/ have to: diễn tả ý bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì

4. Students mustn't use mobile phones in class.

(Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong lớp.)

Giải thích: mustn't: Diễn tả ý cấm đoán

5. The government really must/ has to do something about unemployment.

(Chính phủ thực sự phải làm việc gì đó về vấn nạn thất nghiệp.)

Giải thích: must/ have to: diễn tả ý bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì; do chủ ngữ 'the government' là số ít nên 'have to' được chia ở thì hiện tại đơn dạng khẳng định là 'has to'.

 

5. Rewrite the following sentences to emphasise the underlined parts, using It is / was... that...

(Viết lại những câu dưới đây để nhấn mạnh cho những phần gạch dưới, sử dụng cấu trúc It is /was ...that...)

Lời giải chi tiết:

1. The first Olympic Games were held in Greece.

(Thế vận hội đầu tiên được tổ chức tại Hy Lạp.)

=> It was in Greece that the first Olympic Games were held.

(Đó là Hy Lạp nơi mà Thế vận hội đầu tiên đã được tổ chức.)

2. Nam won the first prize in the English speaking contest.

(Nam đoạt giải nhất cuộc thi nói tiếng Anh.)

=> It was Nam who/ that won the first prize in the English speaking contest.

(Đó là Nam người đã giành được giải nhất trong cuộc thi nói tiếng Anh. )

3. I am making a chocolate cake for my best friend's birthday party.

(Tôi đang làm một chiếc bánh sô cô la cho bữa tiệc sinh nhật của bạn thân nhất của tôi.)

=> It's a chocolate cake that I am making for my best friend's birthday party.

(Đó là một chiếc bánh sô cô la cái mà tôi đang làm cho bữa tiệc sinh nhật của bạn thân nhất của tôi.)

4. Scotland's most famous poet Robert Burns was born in 1759.

(Nhà thơ nổi tiếng nhất của Scotland là Robert Burns sinh năm 1759.)

=> It was in 1759 that Scotland's most famous poet Robert Burns was born.

(Đó là năm 1759 khi mà nhà thơ nổi tiếng nhất của Scotland Robert Burns ra đời.)

5. Working on a computer gives me headaches.

(Làm việc trên máy tính khiến tôi đau đầu.)

=> It's working on a computer that gives me headaches.

 (Đó là làm việc trên một máy tính cái mà khiến tôi nhức đầu.)

 

6. Write new sentences with a similar meaning. Use the to-infinitive after adjective.

(Viết lại thành những câu mới với nghĩa tương tự. Dùng động từ nguyên mầu có TO sau tính từ.)

Lời giải chi tiết:

1. It's quite easy to find our school.

(Khá dễ để tìm thấy trường học của chúng tôi.)

=> Our school is quite easy to find. 

(Trường chúng tôi khá dễ tìm.)

2. It's difficult to translate the paragraph.

(Thật khó để dịch đoạn văn này.)

=> The paragraph is difficult to translate. 

(Đoạn văn này khó dịch thật.)

3. I am happy that I work for the school library.

(Tôi vui mừng vì tôi làm việc cho thư viện trường.)

=> I am delighted to work for the school library. 

(Tôi thấy vui vì được làm việc cho thư viện trường.)

4. She was amazed that she saw him at the party.

(Cô ấy thấy kinh ngạc khi cô ấy nhìn thấy anh ấy ở bữa tiệc.)

=> She was very surprised to see him at the party. 

(Cô ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy ở bữa tiệc.)

5. I was sad when I heard your grandma was ill.

(Tôi thấy buồn khi tôi nghe tin bà của bạn bị ốm.)

=> I was sorry to hear that your grandma was ill. 

(Tôi lấy làm tiếc khi nghe được tin bà bạn bị ốm.)


Bình luận