Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

1. Rewrite the sentences using perfect participles.

(Viết lại các câu sau, sử dụng Perfect participles.)

Lời giải chi tiết:

1. After the students had learnt about the benefits of recycling and reusing, they started collecting waste paper, bottles, and cans to recycle and reuse.

(Sau khi học sinh đã biết được lợi ích của tái chế và tái sử dụng, họ bắt đầu thu gom giấy, chai và lon để tái chế và tái sử dụng.)

=> Having learnt about the benefits of recycling and reusing, the students started collecting waste paper, bottles and cans to recycle and reuse.

(Tìm hiểu về những lợi ích của việc tái chế và tái sử dụng, học sinh bắt đầu thu gom giấy, chai lọ và thùng rác để tái sử dụng.)

2. Since Mai had refused Nam's offer of a lift in his car, she had to walk home.

(Vì Mai đã từ chối đề nghị của Nam lên xe của anh ấy, cô ấy đã phải đi bộ về nhà.)

=> Having refused Nam's offer of a lift in his car, Mai had to walk home.

(Từ chối lên xe của Nam, Mai phải đi bộ về nhà.)

3. After Ha had read some documents about Green Earth, she decided to join the organisation.

( Sau khi Hà đã đọc một số tài liệu về Trái đất Xanh, cô ấy quyết định tham gia tổ chức.)

=> Having read some documents about Green Earth, Ha decided to join the organisation.

(Đọc một số tài liệu về Trái Đất xanh, Hà quyết định tham gia tổ chức.)

4. Since the farmers used too much chemical fertiliser on their farm, they now have to drink polluted water.

(Do người nông dân sử dụng quá nhiều phân hoá học trong nông trại nên họ phải uống nước bị ô nhiễm.)

=> Having used too much chemical fertiliser on their farm. the fanners now have to drink I polluted water.

(Sử dụng quá nhiều phân hoá học trong nông trại của mình, bây giờ nông dân phải uống nước bị ô nhiễm.)

5. After she replaced all the light bulbs in her house with LED lights, she saved a lot of money on her electricity bills.

(Sau khi cô ấy thay thế tất cả các bóng đèn trong nhà của cô với đèn LED, cô ấy đã tiết kiệm rất nhiều tiền trên hóa đơn điện của cô.)

=> Having replaced all the light bulbs in the house with LED lights, she saved a lot of I money on her electricity bills.

(Thay thế tất cả các bóng đèn trong nhà bằng đèn LED, cô ấy đã tiết kiệm rất nhiều tiền trong hóa đơn điện.)

6. Since we have become too dependent on the use of electricity, we have to find alternative sources of energy before fossil fuels run out.

(Vì chúng ta đã trở nên quá phụ thuộc vào việc sử dụng điện, chúng ta phải tìm các nguồn năng lượng thay thế trước khi nhiên liệu hóa thạch bị cạn kiệt.)

=> Having become too dependent on the use of electricity, we have to find alternative sources of energy before fossil fuel runs out.

(Trở nên quá phụ thuộc vào việc sử dụng điện, chúng ta phải tìm các nguồn năng lượng thay thế trước khi nhiên liệu hóa thạch hết.)

 

2. Combine the sentences using perfcct gerunds.

(Nối hai câu với nhau bằng Perfect gerunds.)

Lời giải chi tiết:

1. Tonya had dumped a lot of rubbish on the beach. She was strongly criticized for that.

(Tonya đã đổ rất nhiều rác trên bãi biển. Cô đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì điều đó.)

=> Tonya was strongly criticized for having dumped a lot of rubbish on the beach.

(Tonya đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã đổ rác nhiều ra bãi biển.)

2. Sam had not worked hard enough in his previous job. He regretted it.

(Sam đã không làm việc chăm chỉ cho công việc trước đây. Anh ấy hối hận.)

=> Sam regretted not having worked hard enough in his previous job.

(Sam hối hận vì đã không làm việc chăm chỉ cho công việc trước đây.)

3. Tony had rescued the kids from the fire. People admired him for that.

(Tony đã giải cứu lũ trẻ khỏi lửa. Mọi người ngưỡng mộ anh ta vì điều đó.)

=> People admired Tony for having rescued the kids from the fire.

(Mọi người ngưỡng mộ Tony vì đã giải cứu lũ trẻ khỏi lửa.)

4. I have seen him before. I remember that.

(Tôi đã từng gặp anh ấy trước đây. Tôi nhớ điều đó.)

=> I remember having seen him before.

(Tôi nhớ đã gặp anh ấy trước đây.)

5. 'You've lied to us,' the villagers said. The politician denied it.

('Bạn đã lừa dối chúng tôi,' dân làng nói. Nhà chính trị đã bác bỏ điều đó.)

=> The politician denied having lied to the villagers.

(Nhà chính trị đã phủ nhận việc lừa dối dân làng.)

6. Thanh had forgotten to turn off the gas cooker before he left his house. He admitted that.

(Thanh đã quên tắt bếp gas trước khi rời khỏi nhà. Anh ấy thừa nhận điều đó.)

=> Thanh admitted having forgotten to turn off the gas cooker before leaving the house/before he left his house.

(Thanh thừa nhận đã quên tắt bếp gas trước khi rời khỏi nhà .)


Bình luận