Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

1. Match the question tags with the statements to make complete sentences. 

(Ghép phần hỏi đuôi với phần câu kề để hoàn thành câu.) 

Phương pháp giải:

Câu hỏi đuôi: đuôi của câu hỏi phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của mệnh đề chính

Lời giải chi tiết:

1.c

2.h

3.f

4.d

5. g

6. a

7. b

8. e

1 - c. You’ve seen that film, haven’t you?

(Cậu đã xem bộ phim đó, phải không?)

2 – h.  I'm not disturbing you, am I?

(Tớ không làm phiền cậu, phải không?)

3 – f. People will travel solar-powered cars in the future, won’t they?

(Mọi người sẽ đi bằng xe ô tô năng lượng mặt trời trong tương lai, phải không?)

4 – d. You have never been to Europe, haven’t you?

(Cậu chưa bao giờ đến Châu Âu, phải không?)

5 – g. The package has already arrived, hasn’t it?

(Gói hàng đến rồi, phải không?)

6 – a. I think everyone's going to be there, aren’t they?

(Tớ nghĩ mọi người sẽ ở đó, phải không?)

7 – b. Don't stay up late at night, will you?

(Đừng ngủ muộn, được chứ?)

8 – e. There'll be no private transport in the future, won’t they?

(Sẽ không có phương tiện vận tải riêng trong tương lai, phải không?)

Bài 2

2. Complete the sentences with the correct question tags.

(Hoàn thành câu bằng câu hỏi đuôi.)

Lời giải chi tiết:

1. is there

2. can't you

3. has it

4. will / would / could / won't you

5. shall we

6. aren't they

7. haven't they

8. has she

1. There's no milk in the fridge, is there?

(Không có sữa trong tủ lạnh, phải không?)

2. You can drive a car, can’t you?

(Bạn có thể lái xe, đúng không?)

3. I believe nothing serious has happened, has it?

(Tôi tin rằng không có gì nghiêm trọng đã xảy ra, phải không?)

4. Please give me a hand, will / would / could / won't you?

(Làm ơn hãy giúp tôi, được chứ?)

5. Let's review the lesson together, shall we?

(Bọn mình cùng nhau xem lại bài học này, được chứ?)

6. I think these are your papers, aren’t they?

(Tớ nghĩ đây là giấy của cậu, phải không?)

7. Somebody's just called my name, haven’t they?

(Có ai vừa gọi tên tớ, đúng không?)

8. Jane has got no problems at work, has she?

(Jane không gặp chuyện gì ở chỗ làm, đúng không?)

Bài 3

3. Match the if - clauses with the result clauses.

(Ghép các mệnh đề if với các mệnh đề kết quả.)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại I: If S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V

Lời giải chi tiết:

1.e

2.c

3.f

4.a

5.h

6.b

7.d

8.g

1 – e.  If you freeze water, it turns to ice.

(Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ trở thành đá.)

2 – c. If you need help, don’t hesitate to ask.

(Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi.)

3 – f. If you remove the battery from your cellphone, it turns off.

(Nếu bạn tháo pin ra khỏi điện thoại di động, điện thoại sẽ tắt.)

4 – a. If you multiply 1 by 0, you get 0.

(Nếu bạn nhân 1 với 0, bạn sẽ được 0.)

5 – h. If my father leaves work early on Saturday, he usually goes to the gym.

(Nếu bố tôi đi làm vào sáng sớm thứ 7, bố thường đến phòng tập thể dục.)

6 – b. If you've finished your work, go home and take a rest.

(Nếu bạn đã hoàn thành công việc của mình, hãy về nhà và nghỉ ngơi)

7 – d. If you are going to school today, please pick me up on your way.

(Nếu hôm nay cậu đi học, hãy đón tớ trên đường đến.)

8 – g. If you try to mix oil and water, the oil goes to the top and the water goes to bottom.

(Nếu bạn cố trộn dầu với nước, dầu sẽ nổi lên trên và nước sẽ xuống lắng dưới.)

Bài 4

4. Combine the sentences or rewrite them to make conditional sentences. Decide whether to use type 0 or 1.

(Nối những cặp câu dưới đây, viết chúng thành câu điều kiện, loại 0 hoặc 1.)

Example:

You get to the airport early. Wait for me in the lounge.

⇒ If you get to the airport early, wait for me in the lounge. (type 0)

Ví dụ:

Bạn đến sân bay sớm. Đợi tôi trong phòng khách.

⇒ Nếu bạn lên sân bay sớm, đợi tôi ở phòng khách. (loại 0)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại O: If + S +V(hiện tại đơn), S +V(hiện tại đơn)

Câu điều kiện loại I: If + S +V(hiện tại đơn), S + will/can +V

Lời giải chi tiết:

1. The baby is crying. He may be hungry.

(Đứa bé đang khóc. Có thể nó đói)

=> If the baby is crying, he may be hungry. / The baby may be hungry if he is crying. (Type 1)

 (Nếu đứa bé khóc, có thể nó đói.)

2. You travel on a budget flight, so you have to pay for your drinks and food.

(Bạn đi du lịch trên một chuyến bay giá rẻ, vì vậy bạn phải trả tiền cho đồ uống và thức ăn của bạn.)

=> If you travel on a budget flight, you have to pay for your drink and food. (type 0)

 (Nếu bạn đi du lịch trên một chuyến bay giá rẻ, bạn phải trả tiền cho đồ uống và thức ăn của bạn.)

3. Whenever the weather is fine. I walk to work instead of driving.

(Bất cứ khi nào thời tiết đẹp, tôi đi bộ đi làm thay vì lái xe.)

=> If the weather is fine, I walk to work instead of driving. / I walk ... if the weather is fine. (Type 0)

 (Nếu thời tiết đẹp, tôi đi bộ để làm việc thay vì lái xe.)

4. People start using more solar energy. There will be less pollution.

(Mọi người bắt đầu sử dụng năng lượng mặt trời nhiều hơn. Sẽ ít ô nhiễm hơn.)

=> If people start using more solar energy, there will be less pollution. (Type 1)

 (Nếu người ta bắt đầu sử dụng năng lượng mặt trời nhiều hơn, thì sẽ ít ô nhiễm hơn.)

5. They usually play soccer when they have no homework.

(Họ thường chơi bóng đá khi họ không có bài tập ở nhà.)

=> If they have no homework, they usually play soccer. (Type 0)

 (Nếu họ không có bài tập ở nhà, họ thường chơi bóng đá.)

6. You travel by train. It takes five hours to get to Nha Trang.

(Bạn đi du lịch bằng tàu hỏa. Phải mất năm giờ để đến Nha Trang.)

=> If you travel by train, it takes five hours to get to Nha Trang. (Type 0)

 (Nếu bạn đi du lịch bằng tàu hỏa, phải mất 5 giờ để đến Nha Trang. )

7. The government plans to reduce the use of fossil fuels. Our city will become a more liveable place.

(Chính phủ có kế hoạch giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi dễ sống hơn.)

=> If the government reduces/manages to reduce the use of fossil fuels, our city will become a more liveable place. (Type 1)

 (Nếu chính phủ có kế hoạch giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi dễ sống hơn.)


Bình luận