Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

Underline the word in italics that best completes the sentence. 

(Gạch dưới từ in nghiêng để hoàn thành câu)

Phương pháp giải:

- will + V: thì tương lai đơn dùng để chỉ về những việc có khả năng xảy ra trong tương lai nhưng không có gì là chắc chắn và suy nghĩ đó vừa mới xuất hiện

- be going to + V: chỉ 1 sự việc/hành động đã được lên kế hoạch từ trước.

- Cấu trúc câu bị động: S + to be + VpII

Lời giải chi tiết:

1. I will become an engineer one day if I can.

(Một ngày nào đó tôi sẽ trở thành một kỹ sư.)

2. Foods are broken down and converted into energy in the digestive system.

(Thức ăn bị phá vỡ và chuyển hóa thành năng lượng trong hệ thống tiêu hóa.)

3. Jane is going to the dentist's tomorrow as planned.

(Jane sẽ đến nha sĩ vào ngày mai theo kế hoạch.)

4. The acupoints are stimulated to enhance the healing capability of the body itself.

(Châm cứu để kích thích để tăng cường khả năng chữa bệnh của cơ thể.)

5. Besides acupuncture, acupressure is used to help treat ailments without any medicine.

(Bên cạnh châm cứu, bấm huyệt được sử dụng để giúp điều trị bệnh không dùng thuốc.)

6. Although I have taken some aspirin, the headache won't go away.

(Mặc dù tôi đã dùng một ít thuốc kháng viêm, nhưng cơn đau đầu sẽ không biến mất.)

7. All the body organs are supported by the bones in the skeletal system. 

(Tất cả các cơ quan đều được xương hỗ trợ trong hệ thống xương.)

8. Look at the dark clouds. I’m sure it is going to rain soon.

(Nhìn đám mây đen. Tôi chắc chắn rằng trời sắp mưa sớm.)


Bình luận