-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
Simple, compound, and complex sentences (Các câu đơn, câu kép và câu phức)
1. Which of the following are simple, compound, or complex sentences? Tick the correct box.
(Những câu sau đây là câu đơn, câu hỗn hợp, hay câu phức? Đánh dấu vào ô thích hợp)
Lời giải chi tiết:
1. Simple |
2. Compound |
3. Complex |
4. Simple |
5. Complex |
6. Complex |
(1) We should protect our environment from air pollution.
(Chúng ta nên bảo vệ môi trường của chúng ta khỏi ô nhiễm không khí.)
Giải thích: Chỉ chứa 1 mệnh đề (1 chủ ngữ “we” và 1 động từ “protect”)
(2) The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.
(Việc đốt các nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và nạn phá rừng đã gây xói mòn đất đai.)
Giải thích: Trong câu chứa 2 mệnh đề và nối với nhau bởi “and”
(3). If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.
(Nếu chúng ta không dừng việc phá rừng thì rất nhiều loài sẽ bị mất nơi cư trú.)
Giải thích: Đây là câu điều kiện lại 1 => complex sentence.
(4) For some people, a green lifestyle means eating organic food and wearing organic clothing.
(Đối với một số người, phong cách sống xanh có nghĩa là ăn thức ăn hữu cơ và mặc quần áo hữu cơ.)
Giải thích: Trong câu chỉ có 1 mệnh đề duy nhất ( chủ ngữ “a green lifestyle” và động từ “means”
(5) Animals that are raised on certified organic pastures provide organic meat.
(Động vật được nuôi trên cỏ hữu cơ được chúng nhận cung cấp thịt hữu cơ.)
Giải thích: mệnh đề quan hệ => complex sentence.
(6) Because organic vegetables are grown without the use of chemical fertilisers, they are considered healthier.
(Bởi vì rau hữu cơ được trồng mà không sử dụng phân hóa học, chúng được coi là lành mạnh hơn.)
Giải thích: 2 mệnh đề được nối với nhau bởi “because”
Bài 2
2. Combine the following simple sentences, using the words from the box.
(Kết hợp câu đơn giản sau đây, bằng cách sử dụng từ trong khung.)
Lời giải chi tiết:
1. We should all adopt a green lifestyle. We will help conserve our natural resources.
=> If we all adopt a green lifestyle, we will help conserve our natural resources.
(Nếu tất cả chúng ta áp dụng một lối sống xanh, chúng ta sẽ giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên chúng ta.)
2. Some foods taste good. These foods do not have many nutrients.
=> Some foods taste good, but they do not have many nutrients.
(Một số loại thực phẩm ngon, nhưng chúng không có nhiều chất dinh dưỡng.)
3. We should keep the school air clean. This will improve students’ concentration and help them to learn better.
=> We should keep the school air clean because this will improve students’ concentration and help them to learn better.
(Chúng ta nên giữ cho không khí trường trong sạch, vì điều này sẽ nâng cao sự tập trung của học sinh và giúp các em học tập tốt hơn.)
4. Germs can cause infections in parts of our body. Germs can make us feel unwell.
=> Germs can cause infections in parts of our body and can make us feel unwell.
(Vi trùng có thể gây nhiễm trùng trong các bộ phận của cơ thể chúng ta và có thể làm cho chúng ta cảm thấy không khỏe.)
5. We all start conserving the environment. We can all enjoy better living conditions.
=> When we all start conserving the environment, we can all enjoy better living conditions.
( Khi chúng ta bắt đầu bảo vệ môi trường , tất cả chúng ta có thể sống tốt hơn.)
6. Coal remains one of the most important energy sources. Coal is still used in a lot of power plants.
=> Coal, which is still used in a lot of power plants, remains one of the most important energy sources.
(Than đá, thứ vẫn được sử dụng trong rất nhiều các nhà máy điện, vẫn là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất.)
Bài 3
3. Combine the following sentences using which
(Kết hợp các câu sử dụng "which")
Lời giải chi tiết:
1. The water in this river is seriously polluted. This places some species of native fish in danger of extinction.
- Which sẽ thay thế cho cả câu đằng trước tức thay thế cho việc con sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng.
=> The water in this river is seriously polluted, which places some species of native fish in danger of extinction.
(Nước sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng, điều này làm cho một số loài cá bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.)
2. The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases. This is very worrying many young children are studying here.
- This ở đây là thay thế cho cả câu đằng trước “việc ô nhiễm không khí ở trường học này...” => thay which vào this.
=> The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases, which is very worrying as many young children are studying here.
(Không khí trong hầu hết các lớp học trong trường này có rất nhiều khí độc, điều này rất đáng lo ngại vì có nhiều trẻ nhỏ đang học ở đây.)
3. We should all go green by practising 3Rs: reduce, reuse, and recycle. This is a encouraged by environmentalists.
- Thay which vào để thay thế cho cả câu đằng trước “chúng ta nên hành động xanh...”
=> We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle, which is always encouraged by environmentalists.
(Tất cả chúng ta nên tiến tới môi trường xanh bằng việc thực hiện 3Rs: giảm thiểu, tái sử dụng, và tái chế, điều này luôn khuyến khích bởi các nhà môi trường.)
4. Illegal dumping is strictly prohibited in the town. This has helped to keep our environment and green.
- Which thay thế cho cả câu trước đó “việc bán hàng phá giá trong thị trấn bị cấm..”
=> Illegal dumping is strictly prohibited in the town, which has helped to keep our environment clean and green.
(Nghiêm cấm bán phá giá trái phép trong thị trấn, điều này giúp giữ môi trường của chúng ta trong lành và xanh.)
5. Young people are starting to practise simple green living. This will help to save our plane: future generations.
- Which thay thế cho cả câu trước đó “ những người trẻ đang thực hiện sống xanh...”
=> Young people are starting to practise simple green living, which will help to save our planet for future generations.
(Thanh thiếu niên đang bắt đầu thực hiện cuộc sống môi trường xanh đơn giản, điều này giúp cứu hành tinh trong tương lai.)