-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
1. Combine the simple sentences into compound sentences, using appropriate conjunctions.
(Kết hợp câu đơn giản thành câu ghép, sử dụng liên từ thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
1. We read food labels carefully. We want to buy only organic products.
- Sử dụng liên từ for = because: vì, bởi vì (đưa ra lý do)
because nối giữa 2 mệnh đề và trước đấy không có dấu ","
=> We read food labels carefully beacuse we want to buy only organic products.
(Chúng tôi đọc nhãn sản phẩm một cách cẩn thận, vì chúng tôi chỉ muốn mua các sản phẩm hữu cơ.)
2. The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions. The burning of fossil fuels causes air pollution.
- 2 câu có cùng chủ ngữ nên bỏ chủ ngữ ở câu thứ 2 và thay thế bằng liên từ “and”
=> The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions and causes air pollution.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn thải khí nhà kính lớn nhất và gây ô nhiễm không khí.)
3. Shall we organise a tree-planting day? Shall we launch a recycling campaign at school?
- 2 câu là 2 sự lựa chọn khác nhau nên có thể sử dụng “or”: hoặc cái này hoặc cái kia
=> Shall we organise a tree-planting day or launch a recycling campaign at school?
(Chúng ta có nên tổ chức một ngày hội trồng cây hoặc khởi động một chiến dịch tái chế ở trường không?)
4. Regular exercise is essential to longevity. It is not the only factor.
- Vế sau mang nghĩa trái với ý của vế trước nên sử dụng but: nhưng, tuy nhiên.
=> Regular exercise is essential to longevity, but it is not the only factor.
(Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết kéo dài tuổi thọ, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất.)
5. Noise pollution can cause stress and psychological problems. Try to spend some peaceful, quiet time in nature.
- Câu sau muốn đưa ra lời khuyên, kết luận cho câu trước: vì ô nhiễm tiếng ồn nên ...
=> Noise pollution can cause stress and psychological problems, so try to spend some peaceful, quiet time in nature.
(Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây căng thẳng và các vấn đề tâm lý, vì vậy hãy cố gắng dành thời gian yên tĩnh và thanh bình trong tự nhiên.)
Bài 2
2. Combine the simple sentences into complex sentences, using the word in brackets.
(Kết hợp câu đơn giản thành câu ghép, sử dụng liên từ thích hợp)
Lời giải chi tiết:
1. We change our consumption habits. We can reduce our carbon footprint. (if)
- Câu điều kiện loại 1: Đưa ra hình thức giả định ở hiện tại: If S + V, S + will/can V
=> If we change our consumption habits, we can reduce our carbon footprint.
(Nếu chúng ta thay đổi thói quen tiêu dùng, chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.)
2. We should use bicycles instead of cars. This will help to reduce exhaust fumes and pollution. (because)
- Câu sau là đưa ra lý do cho câu trước bên sử dụng because trước câu 2.
=> We should use bicycles instead of cars because this will help reduce exhaust fumes and pollution.
(Chúng ta nên sử dụng xe đạp thay vì xe ô tô bởi vì điều này sẽ giúp giảm bớt khí thải và ô nhiễm.)
3. Fossil fuels are burned. They emit harmful gas into the environment at the same time. (when)
- When S + V, S + V: Đưa ra giả định khi việc gì xảy ra => việc khác xảy ra.
=> When fossil fuels are burned, they emit harmful gas into the environment.
(Khi các nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, chúng thải ra khí độc hại vào môi trường.)
4. Protect the environment. You live there. (where)
- Sử dụng đại từ quan hệ, dùng where thay cho environment.
=> Protect the environment where you live.
(Bảo vệ môi trường nơi bạn sống.)
5. We reuse bags, old clothes and scrap paper at home. We can reduce waste. (so that)
- so that: Để mà, vì vậy
=> We reuse bags, old clothes and scrap paper at home so that we can reduce waste.
(Chúng tôi sử dụng lại túi, quần áo cũ và giấy phế liệu ở nhà, vì vậy mà chúng tôi có thể giảm rác thải.)
Bài 3
3. Match the simple sentences. Then write complex sentences with which
(Nối câu đơn. Sau đó viết những câu ghép)
Phương pháp giải:
- Dùng "which" để thay thế cho vế trước của các câu.
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. e |
4. b |
5. c |
1. The indoor air quality at school is better now, which has helped students to improve their concentration and test results.
(Bây giờ, chất lượng không khí trong nhà trường tốt hơn, điều này giúp sinh viên nâng cao mức độ tập trung và kết quả kiểm tra.)
2. They have cleaned the mould from the walls, which has resulted in fewer asthma attacks.
(Họ đã dọn sạch nấm mốc trên tường, điều này dễn đến cơn hen suyết ít hơn.)
3. We keep our school environment clean and green, which has made us very proud.
(Chúng tôi giữ môi trường học của chúng tôi xanh và sạch, điều đó khiến chúng tôi rất tự hào.)
4. They have started using more green products, which has brought them some financial and health benefits.
(Họ bắt đầu sử dụng nhiều sản phẩm xanh hơn, điều này mang lại cho họ một số lợi ích về tài chính và sức khỏe.)
5. School staff have shown parents different ways to go green, which has had an impact on the entire community.
(Nhân viên nhà trường cho cha mẹ học sinh thấy cách khác nhau để đến với môi trường xanh, điều này đã có ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng.)