-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
Reported speech: reporting orders, requests, offers, advice, instructions,...
(Bài phát biểu: Báo cáo đề nghị, yêu cầu, lời mời, lời khuyên, hướng dẫn, ...)
1. Rewrite the sentences in reported speech, using the appropriate verbs from the box in the correct tense.
(Viết lại câu ở dạng gián tiếp, bằng cách sử dụng động từ thích hợp từ trong khung vào đúng thì.)
Lời giải chi tiết:
1. Our teacher: 'You must study hard for the final exams.'
(Giáo viên của chúng tôi: "Các em phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi cuối.")
=> Our teacher told us to study hard for the final exams.
(Giáo viên của chúng tôi bảo chúng tôi phải học tập chăm chỉ cho kì thi cuối kỳ).
2. The job applicant: 'Could you tell me if the company provides computers for all employees?'
(Người xin việc: "Anh có thể cho tôi biết liệu công ty có cung cấp máy tính cho tất cả nhân viên không?")
=> The job applicant asked if the company provided computers for all employees.
(Người xin việc hỏi xem công ty có cung cấp máy tính cho tất cả nhân viên không.)
3. The career adviser: 'You should develop your communication and planning skills.'
(Cố vấn nghề khuyên "Các em bên phát triển kỹ năng giao tiếp và lập kế hoạch bản thân.")
=> The career adviser advised us to develop our communication and planning skills.
(Cố vấn nghề khuyên chúng tôi nên phát triển kỹ năng giao tiếp và lập kế hoạch.)
4. My mother: 'I'll find information about short courses on organisational skills for you.'
(Mẹ tôi : "Mẹ sẽ tìm thông tin về khóa học ngắn hạn về kỹ năng tổ chức cho con.")
=> My mother offered to find information about short courses on organisational skills for me.
(Mẹ tôi đề nghị tìm thông tin về khóa học ngắn hạn về kỹ năng tổ chức cho tôi.)
2. Complete the sentences, reporting what was said.
(Hoàn thiện các câu, tường thuật những điều được nói đến.)
Lời giải chi tiết:
1. 'Would you like to see me play in a football match?'
("Các cậu có muốn xem tớ đá bóng không?")
+ invite sb to V: mời ai làm gì
=> The monitor invited me to see him play in a football match.
(Lớp trưởng mời chúng ta đến xem trận đấu của cậu ấy.)
2. 'Could you tell me what skills I need in order to get this job?'
("Chị có thể cho em biết những kỹ năng cần thiết để làm công việc này không?")
+ ask sb to V: yêu cầu ai làm gì
=> The applicant asked the head of the human resources department to tell him what skills he needed in order to get that job.
(Người nộp đơn hỏi người đứng đầu bộ phận nhân sự về những kỹ năng cần thiết để có thể làm công việc này.)
3. 'If you like, I'll find more information about the company that you are applying to.'
("Nếu cậu thích, tớ sẽ tìm thêm thông tin về công ty mà cậu đang ứng tuyển")
+ offer to V: đề nghị làm gì
=> My friend offered to find more information about the company that I was applying to.
(Bạn tôi đề nghị tìm thêm thông tin về công ty mà tôi ứng tuyển cho tôi.)
4. 'Go ahead. Apply for the job.'
("Hãy làm đi. Con hãy ứng tuyển cho công việc này")
+ encourage sb to V: khuyến khích ai làm gì
=> His father encouraged him to apply for the job.
(Bố của anh ấy khuyến khích anh ấy ứng tuyển công việc này)
5. 'The working conditions at this factory are terrible!'
("Điều kiện làm việc tại nhà máy này thật là kinh khủng!" )
+ complain to sb about sth: phàn nàn với ai về
=> He complained to his friends about the terrible working conditions at that factory.
(Anh ấy than phiền với những người bạn của mình về điều kiện làm việc tồi tệ tại nhà máy đó.)
6, 'No, I can't tell you what the director's salary is because that information is confidential.'
("Không, tôi không thể nói với bạn biết lương của giám đớc bởi vì đây là thông tin bí mật". )
+ refuse to V: từ chối làm gì
=> She refused to tell me what the director's salary was because that information was confidential.
(Cô ấy từ chối không cho tôi biết lương của giám đốc vì thông tin đó là bí mật.)