-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
1. Complete the sentences using the correct of the phrasal verbs in the box.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng đúng của mệnh đề động từ trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. go on with |
2. keep up with |
3. come up with |
4. get on with |
5. ran out of |
6. drop in on |
7. cut down on |
8. dropped out of |
|
1. That’s enough for now – let’s go on with the discussion tomorrow.
(Bây giờ đã đủ rồi - chúng ta hãy tiếp tục thảo luận vào ngày mai.)
2. If you don’t work hard, you won’t be able to keep up with your friends.
(Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không thể theo kịp với bạn bè của bạn.)
3. Come on, Linda. Can you come up with a better idea?
(Nào, Linda. Bạn có thể đưa ra một ý tưởng tốt hơn không?)
4. I don’t think she would get on with her sister-in-law.
(Tôi không nghĩ cô ấy sẽ sống hòa thuận với chị dâu.)
5. They ran out of money and had to abandon the project.
(Họ hết tiền và phải từ bỏ dự án.)
6. We thought we could drop in on you while we were passing by.
(Bác sĩ đã bảo anh ta giảm khoai tây chiên và sôcôla.)
7. The doctor told him to cut down on chips and chocolate.
(Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể ghé thăm bạn khi chúng tôi đi ngang qua.)
8. He felt disappointed and dropped out of school after the first term.
(Anh ấy cảm thấy thất vọng và bỏ học sau kỳ đầu tiên.)
Bài 2
2. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes.
(Tạo một câu phức từ mỗi cặp câu. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
1. Don’t eat too much. You may fall ill. (if)
(Đừng ăn quá nhiều. Bạn có thể bị ốm. (nếu))
Câu điều kiện loại 1: If S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V
=> If you eat too much, you may fall ill.
(Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn có thể bị ốm.)
2. Kate is beautiful. Her mother is beautiful. (as … as)
(Kate xinh đẹp. Mẹ cô ấy xinh đẹp. (như ... như))
So sánh ngang bằng: S+ to be + as + adj + as S
=> Kate is as beautiful as her mother.
(Kate xinh đẹp như mẹ cô ấy.)
3. He is not bright. He thinks he is bright. (as … as)
(Anh ấy không sángsủa. Anh nghĩ anh ấy sáng sủa. (như ... như))
So sánh không ngang bằng: S+ to be not + as + adj + as S
=> He is not as bright as he thinks he is.
(Anh ấy không sáng sủa như anh ấy nghĩ.)
4. It rained hard. The plane couldn’t take off. (so … that)
(Trời mưa lớn. Máy bay không thể cất cánh. (quá ... đến nỗi))
so ... that: đến nỗi mà
=> It rained so hard that the plane couldn't take off.
(Trời mưa to đến nỗi máy bay không thể cất cánh. )
5. You must run fast. You may be late for school. (unless)
(Bạn phải chạy nhanh. Bạn có thể trễ học. (trừ khi))
unless = if not: trừ khi ... còn không thì
=> Unless you run fast, you will be late for school.
(Nếu bạn không chạy nhanh, bạn sẽ trễ học.)
6. It was a very good novel. Mary couldn’t put the novel down. (such... that)
(Đó là một cuốn tiểu thuyết rất hay. Mary không thể đặt cuốn tiểu thuyết xuống. (quá đến ... nỗi mà))
such a/an + adj + N that ...
=> It was such a good novel that Mary couldn't put it down.
(Đó là một cuốn tiểu thuyết quá hay đến nỗi mà Mary không thể đặt nó xuống.)
7. I wish I had one million dollars. I would travel around the world. (if)
(Tôi ước mình có một triệu đô la. Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới. (nếu))
Câu điều kiện loại II: If S + V-ed, S + would/could + V
=> If I had one million dollars, I would travel around the world.
(Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi vòng quanh thế giới.)
8. Mr Smith had requested that the apprentice finish the work. The apprentice finished the work. (as)
(Ông Smith đã yêu cầu người học việc hoàn thành công việc. Người học việc đã hoàn thành công việc. (như))
=> The apprentice finished the work as Mr Smith had requested.
(Người học việc đã hoàn thành công việc như ông Smith yêu cầu. )