Grammar


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar

4. Complete the sentences using the correct form of the phrasal verbs in the box. You don't need to use all the verbs.

(Hoàn thành câu sử dụng hình thức đúng của mệnh đề động từ trong hộp. Bạn không cần phải sử dụng tất cả các động từ.)

Lời giải chi tiết:

1. to cut down on

2. will think back on

3. to talk back to

4. dropping out of

5. come up with

6. keep up with

1. Though my manager didn’t give me a pay rise I felt satisfied because she agreed to cut down on my job duties.

(Mặc dù người quản lý của tôi không tăng lương nhưng tôi cảm thấy hài lòng bởi vì cô ấy đã đồng ý cắt giảm công việc của tôi.)

2. When I leave upper secondary school, I will think back on those happy school days.

(Khi tôi bỏ học trung học, tôi sẽ nhớ lại những ngày học vui vẻ đó.)

3. Do you dare to talk back to your boss? If you speak your mind to your manager, and do it in the right way, it can be helpful to your career.

(Bạn đã dám cãi lại ông chủ của bạn phải không? Nếu bạn nói chuyện chân thành với người quản lý và thực hiện đúng cách thì điều đó sẽ hữu ích cho sự nghiệp của bạn.)

4. The number of students dropping out of school is still a problem, though the number that complete school is still continually increasing.

(Số học sinh bỏ học vẫn còn là một vấn đề, mặc dù con số hoàn thành chương trình học học liên tục gia tăng.)

5. Decision making skills can help you analyse problems and come up with good solutions.

(Kỹ năng ra quyết định có thể giúp bạn phân tích các vấn đề và đưa ra các giải pháp tốt.)

6. Through lifelong learning, individuals can keep up with rapidly-evolving technology and the fast-changing world.

(Qua việc học suốt đời, cá nhân có thể theo kịp với công nghệ phát triển và thế giới đang thay đổi nhanh chóng.)

Bài 5

5. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes. 

(Tạo một câu phức từ mỗi cặp câu. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.)

Lời giải chi tiết:

1. A person will not be able to adapt to changes in life and work unless he or she becomes a lifelong learner.

(Một người sẽ không thể thích ứng với những thay đổi trong cuộc sống và công việc trừ khi người đó trở thành một người học suốt đời.)

2. Lifelong learning has become so important in our lives that various courses and programmes have been designed and developed to meet our needs.

(Học tập suốt đời đã trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta vì vậy mà các khóa học và các chương trình khác nhau đã được thiết kế và phát triển để đáp ứng nhu cầu của chúng ta)

3. Minh doesn't read as many books as Kieu (does).

(Minh không đọc nhiều sách như Kiều .)

4. He acts as if he were/was a career adviser.

(Anh ta hành động như thể anh ta là một cố vấn nghề nghiệp.)

5. If you don't keep up with new technology, you'll be left behind at work.

(Nếu bạn không theo kịp với công nghệ mới, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau công việc.)

6. Tom studies harder than Jane (does).

(Tom học chăm chỉ hơn Jane.)

Bài 6

6. Use your own ideas to complete the sentences below.

(Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

1. I would be most grateful if you could help me to plan my career.

(Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi lên kế hoạch cho sự nghiệp của mình.)

2. If my grandpa hadn't been a lifelong learner, he couldn't/wouldn't have done so many things in his life.

(Nếu ông của tôi không phải là một người học suốt đời, ông ấy không thể làm được nhiều thứ trong cuộc đời mình.)

3. If my father gets a promotion at work, he will earn more money.

(Nếu bố tôi được khuyến khích trong công việc, bố sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)

4. If she hadn't had enough passion and determination, she wouldn't have achieved this level of success.

(Nếu cô ấy không có đủ niềm đam mê và quyết tâm, cô ấy sẽ không đạt được mức thành công này.)

5. If the teacher changed his teaching methods, he would make his lessons more interesting.

(Nếu thầy giáo thay đổi phương pháp giảng dạy của mình, thầy giáo sẽ làm cho bài học của mình thú vị hơn.)

6. If he hadn't refused to take a course in computer science, he would now be able to work with new technologies.

 (Nếu anh ấy không từ chối tham gia khóa học về khoa học máy tính, giờ đây anh ấy có thể làm việc với các công nghệ mới.)


Bình luận