-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Grammar
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Grammar
1. Complete the following compound sentences.
(Hoàn thành những câu ghép sau.)
Lời giải chi tiết:
1. We can go to the City Opera for a live concert, or we can go to the cinema for a movie.
(Chúng ta có thể đến nhà hát Opera Thành phố để xem hòa nhạc hoặc chúng ta có thể đến rạp chiếu phim để xem phim.)
2. Elvis Presley received the Grammy Lifetime Achievement Award at age 36, but he died in 1977 at the age of 42.
(Elvis Presley nhận giải thưởng Grammy vào năm 36 tuổi nhưng anh ấy mất vào năm 1977 khi 42 tuổi.)
3. Her vocals are inspirational and professional, so he Quickly becomes a popular singer.
(Giọng anh ấy rất truyền cảm và chuyên nghiệp vì vậy anh ấy nhanh chóng trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
4. The reality TV programme has been watched by hundreds of million viewers, and it quickly becomes the most popular entertainment series.
(Chương trình ti vi thực tế nhận được hàng trăm triệu lượt xem và nhanh chóng trở thành chương trình giải trí phổ biến nhất.)
Bài 2
2. Read the following sentences. Underline the incorrect form of the verbs.
(Đọc những câu sau. Gạch chân dưới dạng không đúng của động từ.)
Lời giải chi tiết:
1. I will not be able go to the concert tomorrow night.
(Tôi có khả năng đến buổi hòa nhạc tối mai.)
2. Let me to explain what the music excerpt means.
(Hãy để tôi giải thích ý nghĩa của đoạn nhạc.)
3. He asked me sing a few songs by Van Cao.
(Anh ấy bảo tôi hát một vài bài hát của Văn Cao.)
4. His performance makes me to fall asleep.
(Bài biểu diễn của anh ấy khiến tôi ngủ thiếp đi.)
5. My sister never agrees to let me to go to the rap show.
(Chị gái tôi không bao giờ đồng ý cho tôi xem các chương trình rap.)
Bài 3
3. Rewrite the incorrect sentences in 2, using the correct forms of the verbs.
(Viết lại những câu sai ở bài 2, sử dụng dạng đúng của động từ.)
Lời giải chi tiết:
1. I will not be able to go to the concert tomorrow night.
2. Let me explain what the music excerpt means.
3. He asked me to sing a few songs by Van Cao.
4. His performance makes me fall asleep.
5. My sister never agrees to let me go to the rap show.