Question 1: Chọn từ khác loại
1. A. old B. young C. fish D. slim
2. A. chicken B. lemonade C. pork D. beef
3. A. bread B. apple C. noodles D. rice
4. A. banana B. strong C. thin D. thick
Question 2: Viết các từ đúng theo chủ đề vào cột bên phải
monkeys | zoo | climb |
---|---|---|
tigers | elephants | bears |
swing | subject | dance |
England | red | blouse |
colour | jump | cinema |
ANIMALS | ABILITIES |
---|---|
Question 3: Hoàn thành các câu sau dựa vào tranh gợi ý
1. I go to bed at ___________
2. I enjoy ___________.
3. A ___________ works in a hospital.
4. This is a ___________.
Question 4: Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
1. Let’s/ go/ hospital.
________________________________________.
2. What animal/ you/ want/ see?
________________________________________.
3. This/ book/ expensive.
________________________________________.
4. His mother/ a/ housewife.
________________________________________.
Đáp án & Thang điểm
Question 1: Chọn từ khác loại
1. C | 2. B | 3. B | 4. A |
---|
Question 2:
Animal | Ability |
---|---|
Monkeys | Climb |
Tigers | Swing |
Elephants | Jump |
Bears | Dance |
Question 3: Hoàn thành các câu sau dựa vào tranh gợi ý
1. a quarter to ten | 2. apple juice |
---|---|
3. doctor | 4. monkey |
Question 4: Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
1. Let’s go to the hospital.
2. What animal do you want to see?
3. This book is expensive.
4. His mother is a housewife.