-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences.
(Dùng dạng đúng của từ cho trong khung để hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. infrastructure |
2. sustainable |
3. renewable |
4. overcrowded |
5. inhabitants |
|
1. infrastructure (n): cơ sở hạt tầng
=> The powerful storm disrupted the country’s poor infrastructure .
(Bão mạnh đã phá vỡ cơ sở hạ tầng nghèo nàn của đất nước.)
2. sustainable (adj); bền vững
=> We need to develop green sustainable communities that can reduce their impacts on the environment.
(Chúng ta cần phát triển các cộng đồng xanh có thể giảm tác động của chúng lên môi trường.)
3. renewable (adj): có thể tái chế
=> Producing renewable energy does not cause harmful emissions or pollutants.
(Sản xuất năng lượng tái sinh không gây độc hại hoặc chất gây ô nhiễm.)
4. overcrowded (adj): đông đúc
=> Tourists are advised to avoid overcrowded places in big cities.
(Khách du lịch nên tránh nơi quá tải ở các thành phố lớn.)
5. inhabitants (n): cư dân
=> Theearly inhabitants of the island were involved in farming and fishing.
(Những cư dân đầu tiên của hòn đảo này tham gia vào việc nuôi trồng và câu cá.)
Bài 2
2. Complete the sentences, using the correct form of the word in brackets. Add -free or anti- if necessary.
(Dùng dạng đúng của từ cho ngoặc để hoàn thành câu, thêm -free hay anti- nếu cần.)
Lời giải chi tiết:
1. medtalion |
2. cholesterol-free |
3. anti-acne |
4. ageing |
5. expectancy |
|
1. meditalion (n): thiền
=> Some people believe that meditalion (meditate) can make you happier and more successful.
(Một số người tin rằng thiền có thể làm cho bạn hạnh phúc và thành công hơn.)
2. cholesterol-free: không cholesterol.
=> People sometimes get confused by the nutrition facts labels on cholesterol-free food products.
(Con người đôi khi bị lẫn lộn bởi các nhãn dinh dưỡng trên các sản phẩm thực phẩm không cholesterol.)
3. anti-acne (n): chống mụn
=> Diet can help you to keep your skin healthy, so eat plenty of anti-acne foods.
(Chế độ ăn kiêng có thể giúp bạn giữ cho làn da của mình khỏe mạnh, vì vậy hãy ăn nhiều thức ăn chống mụn trứng cá.)
4. ageing (adj): lão hóa
=> Foods that are high in protein, but low in fat can help to slow down the ageing process.
(Các thực phẩm có nhiều chất đạm, nhưng ít chất béo có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa.)
5. expectancy (tuổi thọ)
=> One of the easiest ways to increase your life expectancy is to eat a healthy diet.
(Một trong những cách đơn giản nhất để tăng tuổi thọ của bạn là ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.)