Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences.

(Dùng dạng đúng của từ cho trong khung để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1. infrastructure

2. sustainable

3. renewable

4. overcrowded

5. inhabitants

 

1. infrastructure (n): cơ sở hạt tầng

=> The powerful storm disrupted the country’s poor infrastructure .

(Bão mạnh đã phá vỡ cơ sở hạ tầng nghèo nàn của đất nước.)

2. sustainable (adj); bền vững

=> We need to develop green sustainable  communities that can reduce their impacts on the environment.

(Chúng ta cần phát triển các cộng đồng xanh có thể giảm tác động của chúng lên môi trường.)

3. renewable (adj): có thể tái chế

=> Producing renewable  energy does not cause harmful emissions or pollutants.

(Sản xuất năng lượng tái sinh không gây độc hại hoặc chất gây ô nhiễm.)

4. overcrowded (adj): đông đúc

=> Tourists are advised to avoid overcrowded  places in big cities.

 (Khách du lịch nên tránh nơi quá tải ở các thành phố lớn.)

5. inhabitants (n): cư dân

=> Theearly inhabitants  of the island were involved in farming and fishing.

 (Những cư dân đầu tiên của hòn đảo này tham gia vào việc nuôi trồng và câu cá.)

Bài 2

2. Complete the sentences, using the correct form of the word in brackets. Add -free or anti- if necessary.

(Dùng dạng đúng của từ cho ngoặc để hoàn thành câu, thêm -free hay anti- nếu cần.) 

Lời giải chi tiết:

1. medtalion

2. cholesterol-free

3. anti-acne

4. ageing

5. expectancy

 

1. meditalion (n): thiền

=> Some people believe that meditalion  (meditate) can make you happier and more successful.

(Một số người tin rằng thiền có thể làm cho bạn hạnh phúc và thành công hơn.)

2. cholesterol-free: không cholesterol.

=> People sometimes get confused by the nutrition facts labels on cholesterol-free  food products.

(Con người đôi khi bị lẫn lộn bởi các nhãn dinh dưỡng trên các sản phẩm thực phẩm không cholesterol.)

3. anti-acne (n): chống mụn

=> Diet can help you to keep your skin healthy, so eat plenty of anti-acne foods.

(Chế độ ăn kiêng có thể giúp bạn giữ cho làn da của mình khỏe mạnh, vì vậy hãy ăn nhiều thức ăn chống mụn trứng cá.)

4. ageing (adj): lão hóa

=> Foods that are high in protein, but low in fat can help to slow down the ageing  process.

(Các thực phẩm có nhiều chất đạm, nhưng ít chất béo có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa.)

5. expectancy (tuổi thọ) 

=> One of the easiest ways to increase your life expectancy  is to eat a healthy diet.

(Một trong những cách đơn giản nhất để tăng tuổi thọ của bạn là ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.)


Bình luận