-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
2. If you don't understand body language communication breakdown may happen. Match the body language with the meaning. Add more examples if you can.
(Nếu em không hiểu ngôn ngữ cơ thể, việc phá hỏng giao tiếp có thể xảy ra. Nối ngôn ngữ cơ thể với ý nghĩa. Thêm vài ví dụ nếu em cần.)
a. “I'm angry. “
b. “I'm happy.”
c “I don't know.”
d. “It's wonderful! I'm so excited!”
e. “Sorry, I need to go now.”
Lời giải chi tiết:
1 - c: You shrug your shoulders. – “I don’t know”.
(Bạn nhún vai. - “Tôi không biết”.)
2 - a: Your hands are on your hips. – “I’m angry”
(Tay bạn đặt trên hông. — “Tôi giận”.)
3 - e: You glance at your watch. – “Sorry, I need to go now.”
(Bạn liếc vào đồng hồ. - “Xin lỗi, tôi cần đi bây giờ”.)
4 - b: You give a big smile. – “I’m happy!”
(Bạn cười lớn. — “Tôi hạnh phúc”.)
5 - d: You raise your fists. – “It’s wonderful! So I’m so excited”
(Bạn đưa cổ tay lên - “Thật tuyệt! Mình rất hào hứng”.)