-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Task 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1
Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases.
(Cho nghĩa tiếng Việt tương đương cho những từ hay cụm từ sau.)
1. stretch: trải dài
2. sandy: có cát
3. aerial survey : cuộc khảo sát trên không
4. Royal Geograhical Society of Australia : Hội Địa lí Hoàng gia Úc
5. Australian Aborigine : thổ dân Úc, dân bản xứ Úc
6. dune (n) : đồi cát
7. sloping : dốc thoai thoải
8. steep : dốc đứng
9. hummock : gò, đống
10. crest : đỉnh
11. pinifex : cỏ lá nhọn ( ở sa mạc Úc)