Task 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1

Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases.

(Cho nghĩa tiếng Việt tương đương cho những từ hay cụm từ sau.)

1. stretch: trải dài 

2. sandy: có cát

3. aerial survey : cuộc khảo sát trên không

4. Royal Geograhical Society of Australia : Hội Địa lí Hoàng gia Úc

5. Australian Aborigine : thổ dân Úc, dân bản xứ Úc

6. dune (n) : đồi cát

7. sloping : dốc thoai thoải

8. steep : dốc đứng

9. hummock : gò, đống

10. crest : đỉnh

11. pinifex : cỏ lá nhọn ( ở sa mạc Úc)


Bình luận