Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

2. Match.

1. What's this? __c__

2. What's your name? ___

3. How old are you? ___

4. Is it your pencil? ___

5. How are you? ___                 

a. I'm ten.

b. Yes, it is.

c. It's a teddy bear.

d. I'm fine, thank you.

e. My name's Lam.

Hướng dẫn:

2 – e

3 – a

4 – b

5 – d

Dịch:

1. Đây là gì? => Đó là gấu teddy.

2. Tên của bạn là gì? =>Tôi tên là Lâm.

3. Bạn bao nhiêu tuổi? => Tôi 10 tuổi.

4. Bút chì của bạn đây phải không?=> Vâng, đúng vậy.

5. Bạn có khỏe không? => Tôi khỏe, cảm ơn bạn.


Bình luận