Speaking


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Speaking

Unique inventions (Sáng chế độc đáo)

1. Practise the conversation with a partner. 

(Tập luyện đoạn đối thoại với một người bạn.)

Mai: What’s that machine, John? It looks like a printer but a bit bigger and heavier.

John: It’s a 3-D printer. I’ve just bought it.

Mai: 3-D printer? What’s it used for?

John: Well … It’s used for producing solid objects similar to the originals.

Mai: Really? For example?

John: You can make things like a cup, a spoon, or even a toy car.

Mai: Fantastic. Does that mean I can make my own things at home and save lots of money?

John: That’s right.

Tạm dịch:

Mai: Cái máy đó là gì vậy, John? Nó trông giống như một máy in nhưng lớn hơn một chút và nặng hơn.

John: Đó là máy in 3-D. Tôi vừa mua nó.

Mai: máy in 3-D? Nó được sử dụng để làm gì?

John: À ... Nó được sử dụng để sản xuất các vật thể rắn tương tự như các bản gốc.

Mai: Thật sao? Ví dụ?

John: Bạn có thể làm những thứ như cốc, muỗng, hoặc thậm chí là một chiếc xe đồ chơi.

Mai: Tuyệt vời. Điều đó có nghĩa là tôi có thể tự làm mọi thứ ở nhà và tiết kiệm được nhiều tiền?

John: Đúng vậy.

 

2. Complete the table with the information about the invention mentioned in the conversation above.

(Hoàn thành bảng với thông tin về phát minh được nhắc đến ở đoạn đối thoại trên.)

Lời giải chi tiết:

a. Name of invention

3-D printer

b. Characteristics

bigger and heavier than a normal printer

c. Use

to produce solid objects similar to the originals

d. Benefits

economical (saving lots of money)

Tạm dịch: 

a. tên của phát minh

Máy in 3D

b. đặc điểm

Lớn hơn và nặng hơn máy in thông thường

c. sử dụng

Để tạo ra các vật thể rắn tương tự như các bản gốc

d. lợi ích

Kinh tế (tiết kiệm nhiều tiền)

 

3. Discuss two more inventions with a partner. Complete the table below with the phrases in the box.

(Thảo luận về 2 phát minh nữa với một người bạn. Hoàn thành bảng sau với những cụm từ trong ô.)

Lời giải chi tiết:

a. Name of Invention (Tên phát minh)

portable solar charger (sạc pin cầm tay năng lượng mặt trời)

USB stick (chiếc USB)

b. Characteristics (đặc tính)

small, portable (nhỏ, dễ mang theo)

small, portable (nhỏ, dễ mang theo)

c. Use (Công dụng)

charge mobile devices (mobile phones, cameras, and laptop) (sạc pin cho các thiết bị di động như điện thoại di động, máy ảnh và máy tính xách tay)

store data (audio or video files) (lưu trữ dữ liệu như tệp âm thanh hoặc video)

d. Benefits (Lợi ích)

not dependent on electricity (không phụ thuộc vào điện)
environmentally-friendly (thân thiện với môi trường)
easy to carry, not costly (dễ mang theo, không đắt)

not costly (không đắt)
easy to use (dễ sử dụng)
- easy to transport files (dễ truyền tệp tin)

 

4. Work with a partner. Choose one invention mentioned in 3 and make a similar conversation as in Activity. You can use the information in the table or your own ideas.

(Làm việc với một người bạn. Chọn một phát minh được nhắc đến ở bài 3 và làm một đoạn đối thoại tương tự trong phần Hoạt động. Bạn có thể sử dụng thông tin của bảng hoặc ý tưởng của chính mình.)

Lời giải chi tiết:

A: What's that? I haven't seen it before.

B: It's a portable solar charger. I've just bought it.

A: What's it used for?

B: It is used for charging mobile devices such as smartphones and laptops.

A: Oh, it looks small and easy to carry. Maybe I should buy one.

B: Sure. It's also very environmentally-friendly because it uses solar energy.

A: Wow, great! Is it expensive?

B: No, it's not costly at all. It's worth buying.

A: OK. I'll buy one. Let's go.

Tạm dịch:

A: Đó là cái gì vậy? Tớ chưa nhìn thấy nó trước đây.

B: Đó là 1 cái sạc pin cầm tay năng lượng mặt trời. Tớ vừa mới mua nó đấy.

A: Nó dùng để làm gì vậy?

B: Nó dùng để sạc các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính xách tay.

A: Ồ, nó trông nhỏ và dễ mang theo đấy. Có lẽ tớ cũng nên mua 1 cái.

B: Chắc chắn rồi. Nó cũng rất thân thiện với môi trường vì nó sử dụng năng lượng mặt trời.

A: Oa, tuyệt vời! Nó có đắt không?

B: Không, nó không hề đắt đâu. Nó đáng mua mà.

A: Được rồi. Tớ sẽ mua 1 chiếc. Đi thôi.

 

5. Work in groups. Choose one of the inventions below and prepare a talk to introduce it to other group members.

(Làm việc theo nhóm. Chọn một trong những phát minh sau và chuẩn bị bài nói để giới thiệu về nó với thành viên các nhóm khác.)

Lời giải chi tiết:

A food processor is a helpful electric appliance that is used in kitchens everywhere. It was not invented by a scientist, but by a French salesman called Pierre Verdon in the late 20th century. He saw his customers slice vegetables, grind spices, and blend dressings by hand. This inspired him to invent a machine that would do these jobs. Nowadays, the device is used for a variety of functions including kneading, chopping, blending, and pulverizing different types of ingredients needed for a meal. It really makes food preparation much easier and faster for the cooks.

Tạm dịch:

Máy xay thực phẩm đa năng là 1 thiết bị điện hữu ích được sử dụng trong các nhà bếp ở khắp nơi. Nó không được phát minh bởi 1 nhà khoa học, mà là bởi một nhân viên kinh doanh người Pháp tên là Pierre Verdon vào cuối thế kỉ 20. Ông chứng kiến những khách hàng của mình thái rau, nghiền gia vị và pha trộn nước xốt bằng tay. Điều này đã gợi cảm hứng cho ông sáng chế ra một chiếc máy làm những việc này. Ngày nay, chiếc máy này được sử dụng với nhiều chức năng bao gồm nhào nặn, băm thái, pha trộn và nghiền nhỏ các loại nguyên liệu khác  nhau cần thiết cho 1 bữa ăn. Nó thực sự giúp cho quá trình chuẩn bị thực phẩm của đầu bếp được nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều.


Bình luận