-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Task 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1
Task 1: Below are some common ways of accepting or refusing an invitation. Read them. and fill in each blank of the notes with a suitable expression.
(Dưới đây là một vài cách nhận lời hoặc từ chối lời mời thông thường. Đọc và điền mỗi chỗ trống của những lá thư ngắn với thành phần thích hợp.)
Ways of accepting |
Ways of refusing |
Yes, I'd like/love to. Yes, that's a great idea. Yes, I'd be delighted to. |
I'm afraid I can’t come because ... I'd love to, but... I'm sorry I can't (come) because ... |
Lời giải chi tiết:
1. Accepting (Nhận lời): Yes. I’d like to. / I'd be delighted to.
2. Refusing (Từ chối): I’m sorry I can’t because...
3. Accepting (Nhận lời): Yes, I'd be delighted to.
Chú ý: Ở mỗi tình huống chúng ta có thể dùng một trong ba cấu trúc.
Tạm dịch:
Các cách nhận lời |
Các cách từ chối |
Có, tôi rất muốn. Vâng, đó là ý tưởng hay. Vâng, tôi rất thích. |
Tôi e rằng tôi không thể đến bởi vì ... Tôi muốn, nhưng ... Tôi xin lỗi tôi (không thể đến) bởi vì ... |
1. Accepting (Nhận lời): Có. Tôi muốn. / Tôi rất vui mừng.
2. Refusing (Từ chối): Tôi xin lỗi, tôi không thể vì ...
3. Accepting (Nhận lời): Vâng, tôi rất vui mừng.