Task 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1

Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.

(Đưa ra từ tiếng Việt tương đương với những từ và cụm từ sau.)

Lời giải chi tiết:

1. sports enthusiast: người say mê thể thao  

2. solidarity: tình đoàn kết

3. title: danh hiệu

4. bodybuilding : thể dục thể hình

5. high spirits: tinh thần cao

6. countrymen: đồng bào


Bình luận