-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Task 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 1
Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.
(Đưa ra từ tiếng Việt tương đương với những từ và cụm từ sau.)
Lời giải chi tiết:
1. sports enthusiast: người say mê thể thao
2. solidarity: tình đoàn kết
3. title: danh hiệu
4. bodybuilding : thể dục thể hình
5. high spirits: tinh thần cao
6. countrymen: đồng bào