-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Task 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Task 2
Task 2: Choose A, B, C or D to complete the following sentences about the reading passage.
(Chon A, B, C hoặc D để hoàn chỉnh những câu về bài đọc.)
1. The number of species around the globe threatened with extinction is over ……
A.7,200 B. 8,300
C. 1,600 D. 15,000
2. Which of the following is NOT mentioned as a primary cause of species extinction?
A. pollution
B. natural selection
C. habitat destruction
D. overexploitation
3. The Red List is a special book that provides names of ……………animals.
A. vulnerable and endangered
B. hunted
C. endangered
D. extinct
4. The development of wildlife habitat reserves helps………………
A. save a large number of endangered species
B. make a list of endangered species
C. enact laws to protect wildlife
D. develop commercial trade and overhunting
5. The best title for the passage is………………...
A. Endangered Species and Conservation Measures
B. Endangered Species and their Benefits
C. The Global Extinction Crisis
D. Endangered Species Extinction: Causes and Conservation Measures
Lời giải chi tiết:
1. D. 15,000
Thông tin: (đoạn 1) “Over 8,300 plant species and 7,200 animal species around the globe are threatened with extinction..”
Tạm dịch: Số loài trên toàn cầu đang bị đe dọa tuyệt chủng là hơn 15,000.
2. B. natural selection
Thông tin: (đoạn 2) “The primary causes of species extinction are habitat destruction, commercial exploitation and pollution.”
Tạm dịch: Những vấn đề sau đây KHÔNG được đề cập như là nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng loài?
A. ô nhiễm
B. sự chọn lọc tự nhiên
C. môi trường sống bị phá hủy
D. khai thác quá mức
3. A. vulnerable and endangered
Thông tin: “The Red List - a global list of endangered and vulnerable animal species - has been introduced to raise people's awareness of conservation needs.”
Tạm dịch: Danh sách đỏ là một cuốn sách đặc biệt cung cấp tên của những con vật ............ .
A. dễ bị tấn công và nguy cấp
B. bị săn bắt
C. nguy cấp
D. tuyệt chủng
4. A. save a large number of endangered species
Thông tin: (đoạn cuối) “A number of wildlife habitat reserves have been established so that a wide range of endangered species can have a chance to survive and develop.”
Tạm dịch: Sự phát triển của các khu bảo tồn sinh cảnh tự nhiên sẽ giúp ..................
A. cứu được một số lượng lớn các loài nguy cấp
B. lập một danh sách các loài nguy cấp
C. ban hành các đạo luật để bảo vệ động vật hoang dã
D. phát triển mậu dịch thương mại và săn bắt quá nhiều.
5. D. Endangered Species Extinction: Causes and Conservation Measures
Thông tin: xuyên suốt cả bài đề cập đến sự tuyệt chủng của những loài đang gặp nguy hiểm, nguyên nhân (đoạn 2) và những biện pháp (đoạn 4)
Tạm dịch:
Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn là .................. ..
A. Những loài bị đe doạ và các biện pháp bảo tồn
B. Các loài đang bị đe dọa và những lợi ích của chúng
C. Khủng hoảng sự tuyệt chủng toàn cầu
D. Nguy cơ tuyệt chủng Các loài: Các nguyên nhân và các biện pháp bảo tồn