Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Your body (Cơ thể của bạn)

a. Look at the phrases below and match each with its definition.

(Nhìn vào những cụm từ dưới đây và nối với định nghĩa của chúng.) 

Circulatory System - c

Digestive System - d

Respiratory System - b

Skeletal System - e

Nervous System - a

 

+ Circulatory System This system of the body is made up of the heart and blood vessels. The heart pumps blood through the blood vessels to bring oxygen to all parts of the body. 

(Hệ tuần hoàn: Hệ thống này của cơ thể được cấu tạo bởi tim và các mạch máu. Tim bơm máu xuyên suốt các mạch máu để mang ôxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể.)

+ Digestive System This system of the body lets us break down the food we eat and turn it into energy. 

(Hệ tiêu hóa : Hệ thống này của cơ thể giúp chúng ta chuyển hóa thức ăn và chuyển nó thành năng lượng.)

+ Respiratory System This system of the body lets us breathe in oxygen with our lungs and breathe out carbon dioxide. 

(Hệ hô hấp : Hệ thống này của cơ thể giúp chúng ta hít khí ôxy vào phổi và thở ra khí các-bô-níc.)

+ Skeletal System This system of the body is made up of our bones. It supports our body and protects our organs. 

(Hệ xương : Hệ thống này của cơ thể được tạo nên bởi xương của chúng ta. Nó nâng đỡ cơ thể và bảo vệ nội tạng của chúng ta.)

+ Nervous System This system is the controller of the body. Led by the brain and nerves, it allows us to move, talk and feel emotions. 

(Hệ thần kinh : Hệ thống này điều khiển cơ thể. Được điều khiển bởi não và các dây thần kinh, nó cho phép chúng ta di chuyển, nói chuyện và có cảm xúc.)

b. With a partner, practise saying the names of the systems.

(Tập luyện nói tên các hệ thống với một người bạn.)

 

2. Which system do the followings belong to? Use a dictionary to look up any words you don't know.

(Những từ dưới đây thuộc hệ thống nào? Sử dụng từ điển để tra cứu những từ bạn không hiểu.) 

Lời giải chi tiết:

Circulatory System: heart; blood; pump

(Hệ tuần hoàn: tim; máu; van bơm)

Digestive System: stomach; intestine

(Hệ tiêu hóa: dạ dày; ruột)

Respiratory System: breath; air; lung

(Hệ hô hấp: thở; khí; phổi)

Skeletal System: spine; bone; skull

(Hệ xương: xương sống; khúc xương; sọ)

Nervous System: brain; nerves; thinking

(Hệ thần kinh: não; dây thần kinh; suy nghĩ)


Bình luận