Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Match each word with its definition. Then practise reading the words out loud.

(Nối mỗi từ với định nghĩa của nó. Sau đó thực hành đọc lớn từ đó lên.) 

Lời giải chi tiết:

1.d

2.f

3.e

4.a

5.c

6.b

1 - d: equal — having the same quantity or values as other people

         (công bằng, bình đẳng - có số lượng và giá trị giống như người khác)

2 - f: gender — the fact of being male or female

         (giới tính - việc là nam hoặc nữ)

3 - e: eliminate — get rid of

         (xóa bỏ - xóa bỏ)

4  - a: enrol - arrange to join a school officially

          (đăng ký học - sắp xếp tham gia một trường chính thức) 

5 - c: force - make somebody do the things they don’t want

         (bắt buộc, ép buộc - bắt ai dó làm điều họ không muốn)

6 - b: discrimination - unfair treatment based on gender, age or race

         (phân biệt đối xử - đối xử không công bằng dựa trên giới tính, tuổi, sắc tộc)

 

2. Complete the following sentences using the words given in 1. 

(Hoàn thành những câu sau sử dụng những từ được cho trong phần 1.)

Lời giải chi tiết:

1. enrol

2. force

3. eliminate

4. discrimination

5. equal

6. gender

1. enrol (v): đăng kí học

=> This year, more girls are expected to enrol in the first grade.

(Năm nay, càng nhiều nữ dự đoán sẽ đăng ký học lớp 1.)

2. force (v): bắt làm

=> Many young people are not interested in sports. I have to force my sons to play tennis or go swimming.

(Nhiều thanh thiếu niên không quan tâm đến thể thao. Tôi phải bắt con trai tôi chơi tennis hoặc đi bơi.)

3. eliminate (v): xóa bỏ

=> The Vietnamese government has done a lot to eliminate hunger and poverty.

(Chính phủ Việt Nam đã làm rất nhiều để xóa bỏ nạn nghèo đói.)

4. discrimination (n): phân biệt

=> We do not allow any kind of discrimination against women and girls.

(Chúng ta không cho phép bất kỳ loại phân biệt nào chống lại phụ nữ và trẻ em.)

5. equal (adj): bình đẳng 

=> Our family members have equal rights and responsibilities.

(Những thành viên gia đình tôi có quyền và nghĩa vụ bình đẳng như nhau.)

6. gender (n): giới tính

=> Most parents don’t want to find out the gender of their babies before birth.

(Hầu hết phụ huynh không muốn tìm ra giới tính của em bé trước khi sinh.)


Bình luận