Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings.

(Hãy viết từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.) 

Lời giải chi tiết:

1. have got a date

2. break up

3. romantic relationship

4. argument

5. sympathetic

6. lend an ear

7. be in a relationship

8. be reconciled

 

1. have got a date (with someone): have a meeting with a boyfriend or a girlfriend

 (hẹn hò - có một buổi gặp gỡ bạn trai/bạn gái)

2. break up (with someone) (phr.v): end a relationship

 (chia tay - kết thúc một mối quan hệ)

3. romantic relationship (n.phr): a relationship based on love and emotional attraction

 (quan hệ tình cảm lãng mạn - một mối quan hệ dựa trên tình yêu và thu hút lẫn nhau về mặt cảm xúc.)

4. argument (n): a conversation in which people disagree

 (Cuộc tranh cãi - a cuộc đối thoại mà mọi người bất đồng ý kiến)

5. sympathetic (adj): showing that you understand and care about other people’s problems

 (thông cảm - đưa ra rằng bạn hiểu và quan tâm đến vấn đề của người khác)

6. lend an ear: listen to someone with sympathy

 (lắng nghe - lắng nghe ai đó với sự cảm thông)

7. be in a relationship: be romantically attached

 (đang trong một mối quan hệ - gắn bó với nhau về mặt tình cảm)

8. be reconciled (with someone) (adj): become friends again after an argument

 (làm hòa (với ai) - trở lại làm bạn sau khi cãi vã)

 

2. Complete the sentences with the words or phrases in 1

(Hãy hoàn thành những câu sau bằng những từ/cụm từ ở bài tập 1.) 

Lời giải chi tiết:

1. lend an ear, broke up

2. reconciled

3. romantic relationship

4. in a relationship, arguments

5. have got a dae

6. sympathetic

1. Carol was willing to lend an ear to John when he broke up with his girlfriend.

(Carol đã sẵn sàng cho John một lời khuyên khi anh chia tay bạn gái mình.)

Giải thích: lend an ear to sb = lắng nghe và thấu hiểu ai đó; break up with sb = chia tay với ai đó, do văn cảnh câu là thì quá khứ đơn nên 'break' chia là 'broke'.

2. James and his father were reconciled after an argument.

(James và cha của anh ấy đã hòa giải sau một cuộc cãi vã.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ chỉ việc hòa giải, làm hòa.

3. Their close friendship turned into a romantic relationship.

(Tình bạn thân thiết của họ đã biến thành một mối quan hệ lãng mạn.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ/cụm danh từ chỉ 1 loại mối quan hệ.

4. Ann and John are in a relationship but are always having a lot of arguments.

(Ann và John đang trong một mối quan hệ nhưng luôn có nhiều tranh cãi.)

Giải thích: (be) in a relationship = đang hẹn hò; 'a lot of' + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được mà 'argument' là danh từ đếm được nên cần để ở dạng số nhiều là 'arguments'.

5. I feel really excited because I have got a date with Laura tomorrow.

(Tôi cảm thấy rất hào hứng bởi vì tôi có hẹn hò với Laura vào ngày mai.)

Giải thích: (to) have got a date with sb = có buổi hẹn hò với ai

6. A true friend is someone who is sympathetic and always willing to help.

 (Một người bạn thật sự là người thông cảm và luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ chỉ tính cách, đặc trưng của một người.


Bình luận