Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box.

(Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của từ / cụm từ cho trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. dating

2. lend an ear

3. romantic relationships

4. meet face to face

5. broke up

6. be in a relationship

1. Online dating services have helped lots of single people to find future husbands or wives.

(Các dịch vụ hẹn hò trực tuyến đã giúp rất nhiều người độc thân tìm kiếm chồng hoặc vợ tương lai.)

2. When I am in trouble, my close friends are always willing to lend an ear and give me some advice.

(Khi tôi gặp rắc rối, bạn bè thân thiết của tôi luôn sẵn sàng lắng nghe chia sẻ và cho tôi một số lời khuyên.)

3. Teenagers’ romantic relationships may last only a few weeks or a few months.

(Các mối quan hệ lãng mạn của thanh thiếu niên chỉ kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.)

4. I don’t like to make friends online because we can’t meet face to face.

(Tôi không muốn kết bạn trực tuyến vì chúng tôi không thể gặp mặt trực tiếp.)

5. She felt very upset after she broke up with her boyfriend.

(Cô cảm thấy rất buồn khi chia tay với bạn trai.)

6. Jim and Susan must be in a relationship. They look very happy together.

(Jim và Susan chắc hẳn đang trong mối quan hệ. Họ trông rất hạnh phúc bên nhau.)


Bình luận