-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
1. Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. confident. |
2. well-informed. |
3. determined. |
4. decision. |
5.decisiveness |
6.responsibly. |
7.reliability |
8.independent |
|
1. When Lan was small, she was encouraged to speak out her opinions. That’s why she’s so confident now.
(Khi Lan còn nhỏ, cô ấy được khuyến khích phát biểu ý kiến của cô. Đó là lý do tại sao bây giờ cô ấy tự tin.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ tobe "is"
2. He tries to keep himself well-informed, so he reads most of the local newspapers and also gets a lot of information from the Internet.
(Anh ấy cố gắng trau dồi cho mình thông tin tốt, vì vậy anh ấy đọc hầu hết các tờ báo địa phương và cũng nhận được rất nhiều thông tin từ Internet.)
Giải thích: Vị trí cần điền là tính từ vì phía trước có động từ "keep"
3. Whenever she wants something, she tries her best to get it and doesn’t let anyone discourage her. She’s so determined.
(Bất cứ khi nào cô ấy muốn một cái gì đó, cô ấy cố gắng hết sức để có được nó và không để cho ai đó làm nản chí. Cô ấy rất quyết tâm.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ tobe "is"
4. Before making a decision he often considers different options.
(Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy thường xem xét các lựa chọn khác nhau.)
Giải thích: vị trí cần điền là một danh từ số ít vì phía trước có mạo từ "a"
5. Her decisiveness makes her a good leader.
(Sự quyết đoán của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.)
Giải thích: Vị trí càn điền là một danh từ số ít làm chủ ngữ vì phía trước đó là tính từ sở hữu "her" và phía sau là động từ số it "makes"
6. Everyone should act responsibly in order to protect our environment.
(Mọi người nên hành động một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường của chúng ta.)
Giải thích: vị trí cần điền là một trạng từ vì trước đó là động từ thường "act"
7. Reliability is necessary for a good friendship.
(Độ tin cậy là cần thiết cho một tình bạn tốt.)
Giải thích: vị trí cần điền là một danh từ số ít làm chủ ngữ vì phía sau đó là động từ tobe "is"
8. You need to have a number of life skills to become independent.
(Bạn cần phải có một số kỹ năng sống để trở thành độc lập.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ 'become"