Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Match each word with its meaning.

(Hãy ghép mỗi từ phù hợp với nghĩa của nó.)

Lời giải chi tiết:

1.b

2.e

3.d

4.c

5.a

1. disrespectful (adj)showing a lack of respect for someone or something

(không tôn trọng - cho thấy sự thiếu tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó)

2. impairment (n)a condition in which a part of a person’s body or mind does not work well because of physical or mental damage         

(khiếm khuyết - một tình trạng mà trong đó một phần cơ thể hoặc tâm trí của một người không hoạt động tốt vì thiệt hại thể chất hoặc tinh thần.)

3. integrate (v)join a group of people or community and be accepted by them

(hòa nhập - tham gia một nhóm người hoặc cộng đồng và được họ chấp nhận)

4. donate (v)give money, books, etc. to help a person or an organisation

(tặng - cho tiền, sách, vv để giúp một người hoặc một tổ chức)

5. campaign (n)a series of actions intended to achieve a goal

(chiến dịch - một loạt các hoạt động nhằm đạt được một mục tiêu)

 

2. Complete the following sentences with the appropriate words from the box. 

(Hoàn thành câu bằng từ thích hợp cho trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. blind

2. cognitive

3. donation

4. physical

5. hearing

 

1. The Braille alphabet was created by Louis Braille, who went blind after an accident. It has been one of the greatest inventions in human history. 

(Bảng chữ cái chữ nổi Braille được tạo ra bởi Louis Braille, người đã bị mù sau một vụ tai nạn. Nó đã là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại.)

- go blind: bị mù

2. People with cognitive impairments often have difficulty understanding new things and, therefore, cannot learn quickly. That is why we should break down the information for them. 

(Những người có khiếm khuyết về nhận thức thường gặp khó khăn trong việc hiểu những điều mới mẻ và do đó không thể học nhanh. Đó là lý do tại sao chúng ta nên chia nhỏ thông tin cho họ.)

- cognitive (adj): nhận thức

3. We can help people in need by making a donation to a charity.

(Chúng ta có thể giúp đỡ những người có nhu cầu bằng cách hiến tặng một tổ chức từ thiện.)

- donation (n): quyên góp

4. People with a physical disability may find it difficult to get out of bed or get around without help.

(Những người có khuyết tật về thể chất có thể cảm thấy khó khăn khi bước ra khỏi giường hoặc đi vòng vòng mà không có sự giúp đỡ.)

- physical (adj): thuộc về thể chất

5. Many experts believe that noise is the cause of approximately half of all cases of hearing loss.

(Nhiều chuyên gia tin rằng tiếng ồn là nguyên nhân gây ra khoảng một nửa số trường hợp mất thính giác.)

- hearing loss: mất thính giác


Bình luận