-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.
(Hãy hoàn thành câu, sử dụng hình thức đúng của từ cho trong ngoặc đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. impairments |
2. non-disabled |
3.integration |
4. disrespectful |
5. involved |
6. Donation |
1. Nowadays, there are many organisations and individuals that can help people with impairments find employment (impair).
(Ngày nay, có rất nhiều tổ chức và cá nhân có thể giúp những người khuyết tật tìm việc làm.)
- impairment (n): sự khuyết tật
2. Both disabled and non-disabled people can contribute to our community by doing voluntary work. (disable)
(Cả những người tàn tật và không tàn tật đều có thể đóng góp cho cộng đồng bằng cách làm việc tình nguyện.)
- non-disabled (adj): không tàn tật
3. The topic of the next seminar is 'The integration of persons with disabilities at the workplace'. (integrate)
(Chủ đề của hội thảo tiếp theo là 'Sự hội nhập của người khuyết tật ở nơi làm việc'.)
- integration (n): sự hội nhập
4. We should not use disrespectful language to talk about people with disabilities. (disrespect)
(Chúng ta không nên sử dụng ngôn ngữ không tôn trọng để nói về người khuyết tật.)
- respectful (adj) tôn trọng >< disrespectful (adj): thiếu tôn trọng
5. We should get involved in charity work to help people in need. (involve)
(Chúng ta nên tham gia vào công việc từ thiện để giúp đỡ những người có nhu cầu.)
- get involved in : tham gia
6. Donation of clothes, toys and books are always needed at the local charity shop. (donate)
(Việc quyên góp quần áo, đồ chơi và sách luôn cần quyên góp đến cửa hàng từ thiện địa phương.)
- Donation (n): sự quyên góp