-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
1. Complete the sentences (1-6), using the words in the box.
(Hoàn thành câu từ 1-6, dùng từ cho trong khung.)
Lời giải chi tiết:
1. constitution |
2. scholarship |
3. solidarity |
4. principle |
5. cooperation |
6. dominate |
1. A constitution is the system of basic laws by which a country or an organisation is governed.
(Hiến pháp là hệ thống các luật cơ bản theo đó một quốc gia hoặc một tổ chức được điều chỉnh.)
- constitution (n): hiến pháp
2. A payment awarded to a student because of his or her academic or other achievements is called a scholarship.
(Khoản thanh toán được trao cho sinh viên vì thành tích học tập hoặc thành tích khác được gọi là học bổng.)
- scholarship (n): học bổng
3. When a group of people show solidarity, they support each other or another group.
(Khi một nhóm người biểu tình đoàn kết, họ ủng hộ lẫn nhau hoặc nhóm khác.)
- solidarity (n): đoàn kết
4. A principle is a basic truth, rule or theory that something is based on.
( Một nguyên tắc là một sự thật cơ bản, nguyên tắc hoặc lý thuyết rằng cái gì đó dựa trên.)
- principle (n): nguyên tắc
5. The process of working or acting together fora common goal or benefit is cooperation.
(Quá trình làm việc hoặc hành động cùng nhau cho một mục tiêu chung hoặc lợi ích là hợp tác.)
- cooperation (n): sự hợp tác
6. To dominate means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
(Vượt trội hơn có nghĩa để thành công hơn hoặc mạnh hơn những người khác trong một trò chơi hoặc cạnh tranh.)
- dominate (v): vượt trội, thống trị
2. Use the words in 1 to complete the sentences.
(Dùng từ ở bài tập I để hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. constitution |
2. principles |
3. cooperation |
4. dominate |
5. principles |
6. Scholarship |
1. As the constitution of ASEAN, the Charter sets out the rules for closer cooperation among the member states.
(Theo Hiến pháp của ASEAN, Hiến chương đưa ra các quy tắc về sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia thành viên.)
2. Bao Thy's father asked her about the main principles of the ASEAN Charter.
(Cha của Bảo Thy hỏi cô về những nguyên tắc chính của Hiến chương ASEAN.)
3. ASEAN started a programme of economic cooperation in the late 1970s.
(ASEAN bắt đầu một chương trình hợp tác kinh tế vào cuối những năm 1970.)
4. I hope that Vietnamese athletes will dominate the next ASEAN Schools Games.
(Tôi hy vọng rằng các vận động viên Việt Nam sẽ thống trị các Thế vận hội mới của ASEAN.)
5. ASEAN follows the principles of democracy and the rule of law.
(ASEAN theo nguyên tắc dân chủ và pháp quyền.)
6. Several talented students have been awarded the Singapore Scholarship and will have a chance to study at universities in Singapore.
(Một số sinh viên tài năng đã được trao học bổng Singapore và sẽ có cơ hội học tập tại các trường đại học ở Singapore.)