Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Complete these sentences, using the correct form of the w ords in brackets.

(Dùng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.) 

Lời giải chi tiết:

1. disabilities

2. visual

3. donation

4. disrespectful

5. hearing

 

1. People with disabilities  should be given the same opportunities as non-disabled people. (disable)

(Người khuyết tật cần được tạo cơ hội như những người không bị tàn tật.)

- disabilities (n): khuyết tật

2. Students with visual impairments may need Braille textbooks. (vision)

(Học sinh bị khiếm thị có thể cần sách giáo khoa chữ nổi.)

- visual (adj): thuộc về phần nhìn

3. You can give a cash donation  to the charity or do some voluntary work for them. (donate)

(Bạn có thể quyên tiền cho tổ chức từ thiện hoặc làm một số việc tự nguyện cho họ.)

- donation (n) sự quyên góp

4. Using  disrespectful   language can make disabled people feel insecure. (respect)

(Sử dụng ngôn ngữ không tôn trọng có thể khiến người khuyết tật cảm thấy không an toàn.)

- disrespectful (adj): không tôn trọng

5. The school provides hearing aids for deaf children. (hear)

(Nhà trường cung cấp máy trợ thính cho trẻ khiếm thính.)

- hearing aids: máy trợ thính

 

2. Complete these sentences with suitable words in the box. 

(Hoàn thành câu bằng những từ thích hợp trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. Association

2. member

3. stability

4. Charter

5. bloc

 

1. The Association of Southeast Asian Nations was founded in 1967 in Bangkok, Thailand.

(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á được thành lập năm 1967 tại Bangkok, Thái Lan.)

2. Viet Nam became the seventh member of ASEAN in 1995.

(Việt Nam đã trở thành thành viên thứ bảy của ASEAN vào năm 1995.)

3. One of ASEAN’s main goals is to promote peace and stability in the region.

(Một trong những mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.)

4. The right to freedom of expression and information is included in the United Nations Charter.

(Quyền tự do ngôn luận và thông tin được đưa vào Hiến chương Liên Hợp Quốc.)

5. A bloc is a group of countries, parties, or groups sharing a common purpose.

 (Một khối là một nhóm các quốc gia, các bên, hoặc các nhóm có một mục đích chung.)


Bình luận