Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences.

(Dùng dạng đúng của từ cho trong khung để hoàn thành câu.) 

Lời giải chi tiết:

1. carbon footprint

2. excavation

3. intact

4. academic

5. undergraduate

1. carbon footprint: lượng cacbon bạn thải ra

When you use energy generated by fossil fuels, your carbon footprint becomes bigger.

(Khi bạn sử dụng năng lượng do các nhiên liệu hóa thạch tạo ra, lượng carbon của bạn tạo ra trở nên lớn hơn.)

2. excavation (n): khai quật

This historic site needs extensive excavation work.

(Khu di tích lịch sử này cần khai quật nhiều.)

3. intact (adj) nguyên vẹn

Most of the ancient relics in the heritage museum are still intact.

(Hầu hết các di tích cổ trong bảo tàng di sản vẫn còn nguyên vẹn.)

4. academic (adj): học vấn

It is difficult to get a good job without any academic qualifications.

(Rất khó để có được một công việc tốt mà không có trình độ học vấn.)

5. undergraduate (adj): học đại học

At the undergraduate level, you can join three-year or four-year colleges.

(Ở giáo dục bậc cao, bạn có thể tham gia các trường cao đẳng đại học ba năm hoặc bốn năm.)

 

2. Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành câu, dùng dạng đúng của từ cho trong ngoặc.)

Lời giải chi tiết:

1. further

2. lower

3. heat-related

4. Scenic

5. cultural

 

1. further (adj): bổ sung

There aremany further education courses to prepare students for future work.

(Có nhiều khóa học giáo dục bổ sung để chuẩn bị cho sinh viên đi làm trong tương lai.)

2. lower (adj): thấp hơn

My younger sister is now in grade 6 at lower secondary school.

(Em gái tôi bây giờ đang học lớp 6 ở trường trung học cơ sở.)

 3. heat-related (adj): liên quan đến nhiệt

You should know the symptoms of heat-related illnesses such as heat exhaustion, heat stroke and sunburn.

 (Bạn nên biết các triệu chứng của các bệnh liên quan đến nhiệt như nhiệt, đột qụy do nhiệt, vì nóng và bị cháy nắng.)

4. Scenic (adj): cảnh vật

Would you like to visit Ha Long Bay or Trang An Scenic Landscape Complex?

( Bạn có muốn ghé thăm vịnh Hạ Long hay Khu danh thắng Tràng An?)

5. cultural (adj): văn hóa

The Central Sector of the Imperial Citadel of Thang Long is a cultural heritage site.

( Khu vực Trung tâm của Hoàng thành Thăng Long là một di sản văn hoá.)


Bình luận