-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings.
(Viết từ hoặc cụm từ cho trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.)
Lời giải chi tiết:
1. inhabitant |
2. infrastructure |
3. renewable |
4. urban |
5. liveable |
6. sustainable |
7. overcrowded |
8. quality of life |
|
1. inhabitant: a person that lives in a particular place
(dân cư: một người sống ở một nơi cụ thể)
2. infrastructure: the basic system necessary for a country or organisation to run smoothly
(cơ sở hạ tầng: hệ thống cơ bản cần thiết cho một quốc gia hoặc tổ chức hoạt động thuận lợi)
3. renewable: (of a natural resource or source of energy) that is never used up
(có thể thay thế: (của một nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc một nguồn năng lượng) mà không bao giờ được sử dụng hết)
4. urban: relating to towns or cities
(đô thị: liên quan đến thị trấn hoặc thành phố)
5. liveable: fit to live in
(có thể sống được: phù hợp để sống)
6. sustainable: able to be used without harming the environment
(bền vững: có thể được sử dụng mà không gây tổn hại cho môi trường)
7. overcrowded: (of a place) filled with too many people or things
(quá tải: (của một nơi) chứa quá nhiều người hoặc vật)
8. quality of life: the general well-being of individuals and societies
(chất lượng cuộc sống: phúc lợi chung của cá nhân và xã hội)
2. Complete the sentences with the right form of the words or phrases in 1.
(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ / cụm từ ở bài tập 1.)
Lời giải chi tiết:
1. urban |
2. liveable |
3. infrastructure |
4. overcrowded |
5. inhabitants |
6. renewable |
7. quality of life |
8. sustainable |
|
1. urban
The main goal of urban planning is providing a healthier environment for people living in the city.
(Mục tiêu chính của quy hoạch đô thị là tạo môi trường lành mạnh hơn cho người dân sống trong thành phố.)
2. liveable
The government needs to solve the pollution problems to make the city liveable.
(Chính phủ cần giải quyết các vấn đề về ô nhiễm để thành phố là nơi có thể sống được.)
3. infrastructure
The country's infrastructure is in poor condition and needs to be upgraded.
(Cơ sở hạ tầng của đất nước đang trong tình trạng nghèo nàn và cần được nâng cấp.)
4. overcrowded
Pollution and heavy traffic are common problems in overcrowded ities.
(Ô nhiễm và giao thông là những vấn đề phổ biến ở các thành phố đông dân.)
5. inhabitants
The original inhabitants of this island lived a very simple life.
(Những cư dân gốc của hòn đảo này sống một cuộc sống rất đơn giản.)
6. renewable
The most common renewable sources of energy are the wind and sun.
(Các nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất là gió và mặt trời.)
7. quality of life
Many researchers claim that yoga practice and physical activities can improve people's quality of life.
(Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng tập yoga và hoạt động thể chất có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.)
8. sustainable
Farmers should use sustainable methods to produce clean and healthy food.
(Nông dân nên sử dụng các phương pháp bền vững để sản xuất thực phẩm sạch và lành mạnh.)