Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Complete the sentences with the right form of the following words and phrases.

(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của những từ / cụm từ dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

1. cholesterol

2. nutrition

3. natural remedies

4. immune system

5. ageing process

6. meditation

7. Life expectancy

8. boost

1. cholesterol

We need some cholesterol to help our skin, brain and other organs grow, but too much of it can cause health problems.

(Chúng ta cần một lượng cholesterol để giúp da, não và các cơ quan khác phát triển, nhưng quá nhiều chất này có thể gây ra vấn đề về sức khoẻ.)

2. nutrition (n): dinh dưỡng

Each prepackaged food item should have a nutrition label that tells you what is inside the food you are eating and lists its parts.

(Mỗi thực phẩm đóng gói sẵn cần phải có một nhãn dinh dưỡng cho bạn biết những gì bên trong thức ăn bạn đang ăn và danh sách các bộ phận của nó.)

3. natural remedies (n): liệu pháp tự nhiên

People usually try natural remedies for mild health problems such as colds and headaches.

(Mọi người thường cố gắng chữa trị tự nhiên cho các vấn đề sức khỏe nhẹ như cảm lạnh và nhức đầu.)

4. immune system: hệ thống miễn dịch

 Your body may not be able to fight infections naturally if your immune system is weakened.

(Cơ thể của bạn có thể không có khả năng chống lại nhiễm trùng tự nhiên nếu hệ thống miễn dịch của bạn bị suy yếu.)

5. ageing process (n): quá trình lão hóa

Sleep, rest and relaxation can slowdown the ageing process

(Ngủ, nghỉ ngơi và thư giãn có thể làm chậm quá trình lão hóa.)

6. meditation (n): thiền, ngồi thiền

One of the most effective ways to keep your mind stress-free and healthy is meditation 

(Một trong những cách hiệu quả nhất để giữ cho tâm trí của bạn không căng thẳng và lành mạnh là thiền định.)

7. Life expectancy (n): tuổi thọ

Life expectancy of people around the world has increased dramatically over the past years.

(Tuổi thọ của người dân trên thế giới đã tăng đáng kể trong những năm qua.)

8. boost (v): tăng

You should exercise regularly and eat less salt and fat to boost your health.

(Bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn ít muối và chất béo để tăng sức khỏe của bạn.)

 

2. Use a dictionary to check the meaning of the following adjectives formed with -free or anti-. Then write a short explanation of the phrases in the space provided. The first one is an example.

(Dùng từ điển để xem nghĩa của những tính từ dưới đây với hậu to - free hoặc tiền tố anti- sau đó viết ra lời giải thích ngắn gọn cho những cụm từ đó vào khoảng trống cho sẵn. Cụm từ đầu tiên là ví dụ.)

Lời giải chi tiết:

1. fat-free milk - milk that does not contain fat

(chất béo không sữa - sữa không chứa chất béo)

2. stress-free lifestyle - lifestyle that does not cause stress

(cách sống không căng thẳng – cách sống không gây căng thẳng)

3. cholesterol-free foods - foods that do not contain cholesterol

(thực phẩm không cholesterol - Thực phẩm không chứa cholesterol)

4. anti-ageing foods - foods that are believed to prevent the appearance from getting older

(thực phẩm chống lão hóa - thực phẩm được tin tưởng để ngăn chặn sự xuất hiện lão hóa)

5. anti-acne diet - diet that prevent the formation of acne

(chế độ ăn uống chống mụn trứng cá - chế độ ăn uống ngăn ngừa sự hình thành của mụn trứng cá)

6. anti-cholesterol medicine - medicine that lowers cholesterol levels or prevents high cholesterol

(thuốc chống cholesterol – thuốc giúp giảm mức cholesterol hoặc ngăn ngừa cholesterol cao)


Bình luận