Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

1. Underline the correct word in each sentence.

(Gạch chân dưới từ chính xác ở mỗi câu.)

Lời giải chi tiết:

1. urbanisation

3. urban

5. off

2. Industrial

4. risen

 

1. High crime rate is considered to be the worst effect of urbanisation.

(Tỷ lệ tội phạm cao được coi là ảnh hưởng tồi tệ nhất của đô thị hóa.)

- urbanisation (n): đô thị hóa

- industrialisation (n): công nghiệp hóa

2. Industrial zones are developing rapidly in the urban areas.

(Các khu công nghiệp đang phát triển nhanh chóng trong khu vực đô thị.)

- industrial (adj): thuộc về công nghiệp

- agricultural (adj) thuộc về nông nghiệp

3. More and more people are migrating to urban areas to look for better job opportunities.

(Ngày càng có nhiều người di cư ra thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)

- urban (adj) thuộc thành thị

- rural (adj) thuộc nông thôn

4. The cost of living in big cities has risen dramatically over the past years. This has caused a lot of difficulties for low-income people.

(Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn đã tăng lên đáng kể trong những năm qua. Điều này đã gây ra rất nhiều khó khăn cho người có thu nhập thấp.)

- fall : giảm >< rise : tăng

5. The talk was long and overloaded with useless information, so I switched off.

(Buổi nói chuyện lâu và quá tải với thông tin vô ích, vì vậy tôi dừng lại)

- switch off: ngắt, dừng, tắt >< switch on : bật

Bài 2

2. Complete the sentences, using the compound adjectives in the box.

(Hoàn thành các câu, sử dụng các tính từ hỗn hợp trong hộp.)

Lời giải chi tiết:

1. wide-ranging

2. weather-beaten

3. thought-provoking

4. never-ending

5. day-to-day

 

1. The new law has wide-ranging effects on the migrants.

 (Luật mới có ảnh hưởng lớn đến người di cư.)

wide-ranging (adj): số lượng lớn, rộng rãi

2. In bịg citles, sometimes we can see weather-beaten faces of people migrating from the rural areas.

(Ở các thành phố lớn, đôi khi chúng ta có thể nhìn thấy những khuôn mặt dày dạn sương gió của những người di cư từ vùng nông thôn.)

- weather-beaten (adj) dày dạn sương gió

3. We attended an in-depth and thought-provoking presentation on urbanisation and its impact on society.

(Chúng tôi đã tham gia một bài trình bày sâu sắc và kích thích tư duy về đô thị hóa và tác động của nó đối với xã hội.)

- thought-provoking (adj) kích thích tư duy

4. Governments should try to limit the never-ending growth of cities.

(Chính phủ nên cố gắng hạn chế sự tăng trưởng không ngừng của các thành phố.)

never-ending (adj) : không có điểm ngừng

5. Poor people in big cities still have to deal with many day-to-day problems.

(Người nghèo ở các thành phố lớn vẫn phải giải quyết nhiều vấn đề ngày qua ngày.)

- day-to-day (adj) ngày qua ngày


Bình luận