Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box. 

(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. disposal of

2. depleted

3. clutter

4. Organic

5. combustion

6. Soot particles

7. pathway

 

 

1. The focus of the seminar will be on disposal of hazardous waste.

(Trọng tâm của cuộc hội thảo sẽ là xử lý chất thải nguy hại.)

- disposal of sth : vứt bỏ 1 thứ gì đó

2. Some people still think that our natural resources can never be depleted.

(Một số người vẫn nghĩ rằng tài nguyên thiên nhiên của chúng ta không bao giờ cạn kiệt.)

- depleted (adj): cạn kiệt

3. A good way of clearing clutter from your home is to sort it into 'throw away, ‘put away', and ‘give away' boxes.

(Cách tốt nhất để dọn dẹp lộn xộn từ ngôi nhà của bạn là xếp nó thành hộp "ném đi", "bỏ đi" và "cho đi".)

- clutter (n): đống lộn xộn

4. Organic farming avoids the use of chemical fertilisers and pesticides.

(Nông nghiệp hữu cơ tránh sử dụng phân hóa học và thuốc trừ sâu.)

 - organic (adj): hữu cơ

5. Incomplete combustion often gives off toxic by-products.

(Quá trình đốt cháy không hoàn chỉnh thường gây các sản phẩm phụ độc hại.)

- combustion (n): sự đốt cháy

6. Soot particles are so tiny that they can enter the bloodstream causing health problems.

(Các phân tử bụi than quá nhỏ nên chúng có thể xâm nhập vào dòng máu gây ra các vấn đề về sức khỏe.

- soot particle : các phân tử bụi than

7. Green technology has been part of the pathway to economic progress.

(Công nghệ xanh đã là một phần của con đường dẫn đến tiến bộ kinh tế.)

- pathway (n): con đường


Bình luận