Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in the box.

(Hoàn thành câu với hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong hộp.)

Lời giải chi tiết:

1. preserve

2. cultural identity

3. cultural practices

4. national pride

5. solidarity

6. national costume

1. Festivals help people to preserve their traditions and strengthen community spirit.

(Lễ hội giúp mọi người lưu giữ truyền thống và củng cố tinh thần cộng đồng.)

2. I think the most important feature of the cultural identity of a nation is the language.

(Tôi nghĩ rằng tính năng quan trọng nhất nhận dạng văn hóa của một quốc gia là ngôn ngữ.)

3. Many of the cultural practices in India are linked to the natural environment.

(Nhiều thói quen thuộc về văn hóa ở Ấn Độ có liên quan đến môi trường tự nhiên.  )

4. The villagers show their national pride by playing traditional gongs and drums.

(Dân làng cho thấy niềm tự hào quốc gia của họ bằng cách chơi cồng chiêng và trống truyền thống.)

5. During the war, many countries expressed solidarity with the Vietnamese people.

(Trong chiến tranh, nhiều quốc gia đã bày tỏ tình cảm liên kết gắn bó với người Việt Nam.)

6. In Viet Nam, during the wedding ceremony, the bride usually wears the ao dai, a national costume, and then she changes into a western-style wedding gown for the reception.

(Ở Việt Nam, trong lễ cưới, cô dâu thường mặc áo dài, một loại trang phục dân tộc và sau đó cô ấy thay đổi sang một bộ váy cưới kiểu phương Tây để tiếp khách.)


Bình luận