-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
Underline the correct word in each sentence.
(Gạch dưới từ đúng trong mỗi câu)
Lời giải chi tiết:
1. adverts: quảng cáo
If you want to get a job, you should look for job adverts.
(Nếu bạn muốn có được một công việc, bạn nên tìm kiếm quảng cáo việc làm. )
2. relevant (adj): có liên quan
Don’t forget to read the information about the required skills and qualities to see if you have the relevant job experience.
(Đừng quên đọc thông tin về các kỹ năng và phẩm chất yêu cầu để xem liệu bạn có kinh nghiệm làm việc có liên quan hay không.)
3. tailor (v): điều chỉnh
If you tailor your CV to suit the job requirements, you can increase your chances of getting an interview.
(Nếu bạn điều chỉnh CV cho phù hợp với yêu cầu công việc, bạn có thể tăng cơ hội vào vòng phỏng vấn.)
4. candidates (n): ứng viên
After the CV screening process, only a small number of candidates are invited for a job interview.
(Sau quá trình sàng lọc CV, chỉ có một số ít ứng viên được mời phỏng vấn việc làm.)
5. employee (n): nhân viên
The new employee is usually confirmed after a period of probation.
(Nhân viên mới thường được nhận sau một thời gian thử việc.)