-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences. A word may be used more than once.
(Sử dụng các hình thức đúng của các từ trong khung để hoàn thành câu. Một từ có thể được sử dụng nhiều hơn một lần.)
Lời giải chi tiết:
1. qualities |
2. android/robot |
3. extinct |
4. robots |
5. Android |
6. probation |
1. qualities: phẩm chất
=> My brother Minh has the qualities of a good leader.
(Minh anh trai tôi có những phẩm chất của một nhà lãnh đạo giỏi.)
2. android/robot: hệ điều hành
=> The new android/robot working in the customer service department looks so real that many people have mistaken her for a human being.
(Robot mới hoạt động trong bộ phận dịch vụ khách hàng trông thực tế đến nỗi nhiều người đã nhầm lẫn là con người.)
3. extinct (adj): tuyệt chủng
=> Some people support the idea of reviving extinct species, but others are against this idea.
(Một số người ủng hộ ý tưởng khôi phục các loài đã tuyệt chủng, nhưng những người khác lại chống lại ý tưởng này.)
4. robots: người máy
=> One day, medical robots will replace human surgeons and perform complex surgical procedures.
(Một ngày, các robot y học sẽ thay thế các bác sĩ phẫu thuật con người và thực hiện các thủ thuật phẫu thuật phức tạp.)
5. android
=> Many touchscreen mobile devices such as smartphones and tablet computers use the operating android system.
(Nhiều thiết bị di động màn hình cảm ứng như điện thoại thông minh và máy tính bảng sử dụng hệ điều hành Android.)
6. probation: thực tập
New employees can be put on a probation period to see if they are suitable for the position.
(Nhân viên mới có thể được đưa vào một giai đoạn thử việc để xem liệu họ có phù hợp với vị trí hay không.)
Bài 2
2. Complete the following table. Then use the words in the table to complete the sentences
(Hoàn thành bảng sau. Sau đó sử dụng các từ trong bảng để hoàn thành các câu)
Lời giải chi tiết:
Noun |
evolution |
conservation |
diversity |
Adj. |
evolutionary |
conserved |
diverse |
Verb |
evolve |
conserve |
diversify |
1. conservation |
2. evolution |
3. diversity |
4. conserve |
5. evolve |
6. diverse |
1. In spite of the importance of biodiversity, conservation efforts are not strong enough.
(Mặc dù nhận thấy rõ được tầm quan trọng của đa dạng sinh học, nhưng các nỗ lực bảo tồn chưa đủ mạnh.)
2. In his book On the Origin of Species, published in 1859, Charles Darwin first formulated the theory of evolution by natural selection.
(Trong cuốn sách Về nguồn gốc các loài, xuất bản năm 1859, Charles Darwin đã đưa ra thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.)
3. Species diversity , or species richness, is especially important to life on Earth.
(Sự đa dạng về loài, hay sự phong phú loài, đặc biệt quan trọng đối với sự sống trên trái đất.)
4. I think the best way to conserve wild animals and plants is to protect their habitats.
(Tôi nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn động vật hoang dã là bảo vệ môi trường sống của chúng.)
5. Although humans share a common ancestor with some primates they did not evolve from apes, gorillas or chimps.
(Mặc dù con người có chung tổ tiên với một số loài linh trưởng nhưng họ không tiến hóa từ khỉ, khỉ đột hoặc tinh tinh.)
6. Approximately 2.2 million species of plants and animals have been found in our oceans, so you can imagine how diverse they are.
(Có khoảng 2,2 triệu loài thực vật và động vật đã được tìm thấy trong đại dương của chúng ta, vì vậy bạn có thể tưởng tượng rằng chúng đa dạng như thế nào)