-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box.
(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. workforce |
2. career |
3. temporary |
4. career advice |
5. apprentice |
6. options |
1. workforce (n): nhân lực
Mark is worried because his company is cutting its workforce by a quarter.
(Mark đang lo lắng vì công ty của anh ấy đang cắt giảm nhân lực bằng một phần tư.)
2. career (n): nghề nghiệp
Teaching as a career is very challenging, but also very rewarding.
Tạm dịch: Dạy học là một nghề nghiệp rất khó khăn, nhưng cũng rất bổ ích.
3. temporary (adj): tạm thời
Secondary school students often do temporary jobs during the summer holidays.
Tạm dịch: Học sinh trung học thường làm các công việc tạm thời trong những ngày nghỉ hè.
4. career advice: tư vấn nghề nghiệp
Don’t worry, Peter. You can always ask your father for career advice.
(Đừng lo lắng, Peter. Bạn luôn có thể hỏi cha của bạn để được tư vấn nghề nghiệp.)
5. apprentice: học việc
Lan has been working for three months at the hairdresser’s as a(n) apprentice.
(Lan đã làm việc trong ba tháng tại tiệm làm tóc như là một người học việc.)
6. options: sự lựa chọn
There are many job options available for young people to choose from nowadays.
(Có nhiều lựa chọn việc làm cho thanh thiếu niên lựa chọn ngày nay.)