Vocab


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab

Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box. 

(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong khung) 

Lời giải chi tiết:

1. workforce

2. career

3. temporary

4. career advice

5. apprentice

6. options

1. workforce (n): nhân lực 

Mark is worried because his company is cutting its workforce  by a quarter.

(Mark đang lo lắng vì công ty của anh ấy đang cắt giảm nhân lực bằng một phần tư.)

2. career (n): nghề nghiệp 

Teaching as a career is very challenging, but also very rewarding.

Tạm dịch: Dạy học là một nghề nghiệp rất khó khăn, nhưng cũng rất bổ ích.

3. temporary (adj): tạm thời

Secondary school students often do temporary jobs during the summer holidays.

Tạm dịch:  Học sinh trung học thường làm các công việc tạm thời trong những ngày nghỉ hè.

4. career advice: tư vấn nghề nghiệp 

Don’t worry, Peter. You can always ask your father for career advice.

(Đừng lo lắng, Peter. Bạn luôn có thể hỏi cha của bạn để được tư vấn nghề nghiệp.)

5. apprentice: học việc

 Lan has been working for three months at the hairdresser’s as a(n) apprentice.

(Lan đã làm việc trong ba tháng tại tiệm làm tóc như là một người học việc.)

6. options: sự lựa chọn

There are many job options available for young people to choose from nowadays.

(Có nhiều lựa chọn việc làm cho thanh thiếu niên lựa chọn ngày nay.)


Bình luận