-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Vocab
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Vocab
1. Use the right form of the words in the box to complete the sentences.
(Sử dụng hình thức đúng của từ trong hộp để hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. careers |
2. apprenticeship |
3. pursue |
4. professional |
5. flexible |
6. options |
1. Some schools fail to prepare students for 21st century careers.
(Một số trường không chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên trong thế kỷ 21.)
2. Earning while learning is one of the advantages of an apprenticeship.
(Thu nhập trong khi học là một trong những ưu điểm của một người học nghề.)
3. I believe that those who pursue a career in medicine should be motivated by desire to help other people.
(Tôi tin rằng những ai theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y khoa cần được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ người khác.)
4. My granny said that I could gain professional knowledge and experience during an apprenticeship.
(Bà tôi nói rằng tôi có thể có được kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn trong thời gian tập sự.)
5. After gaining good qualifications, he is now looking for a job that is well paid, exciting, and flexible.
(Sau khi đạt được các bằng cấp tốt, anh ấy hiện đang tìm kiếm một công việc được trả lương cao, thú vị và linh hoạt.)
6. In the modern age, keeping your skills up to date will give your more career options to choose from.
(Trong thời hiện đại, luôn trau dồi kỹ năng của bạn sẽ cho bạn nhiều sự lựa chọn nghề nghiệp.)
Bài 2
2. Form new words by matching the words on the left with the appropriate form of the words on the right. Then complete the sentences using the new compound words.
(Hình thành các từ mới bằng cách kết hợp các từ trên bên trái với hình thức thích hợp trong các từ bên phải. Sau đó hoàn thành câu sử dụng từ ghép mới.)
Lời giải chi tiết:
1. full-time |
2. self-learning |
3. textbooks |
4. lifelong |
5. self-directed |
6. workforce |
1. When my mom gave birth to my younger brother, she gave up her full-time job and looked for a part-time one.
(Khi mẹ tôi sinh em trai, mẹ bỏ công việc toàn thời gian và tìm kiếm một việc bán thời gian.)
2. She admired her grandfather even more after she heard that he had acquired his professional skills through self-learning.
(Cô ấy ngưỡng mộ ông của mình nhiều hơn sau khi cô nghe nói rằng ông đã có được kỹ năng chuyên nghiệp của mình thông qua việc tự học.)
3. Many students in my school prefer studying with digital textbooks to studying with print ones.
(Nhiều học sinh trong trường thích học với sách giáo khoa kỹ thuật số để học thứ gì đó để in ấn.)
4. My grandmother is an example of a lifelong learner. She learnt to speak two more languages at the age of 65.
(Bà tôi là một ví dụ của một người học cả đời. Bà đã học được cách nói thêm thứ tiếng thứ hai ở tuổi 65.)
5. Many people believe that self-directed learning can be very challenging, even for the most motivated and intelligent students.
(Nhiều người tin rằng học tập tự định hướng có thể rất khó khăn, ngay cả đối với những sinh viên có động cơ và thông minh nhất.)
6. A recent report reveals that over 60 per cent of the total workforce in the US health care industry is without a bachelor’s degree.
(Một báo cáo gần đây cho thấy hơn 60 phần trăm tổng số lao động trong ngành y tế Mỹ không có bằng cử nhân.)