1. Complete the sentences using the endings: -ing, -ed, -ful, or -less of the words in brackets.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng phần đuôi -ing, -ed, -ful hoặc -less rda từ trong ngoặc đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. bored - boring
2. interested — interesting
3. parentless - homeless
3. Group the words or phrases according to their stress patterns and read them aloud. The first ones have been done as examples.
(Nhóm các từ hoặc cụm từ lại theo mẫu dấu nhấn của chúng và đọc to. Từ đầu tiên là ví dụ.)
Trọng âm ở thành phần 1
Trọng âm ở thành phần 2
washing machine (máy giặt)
4. Complete the sentences using the correct form of each verb, the past simple or the past continuous, with ‘when’ or ‘while’.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng thì đúng của mỗi động từ, quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn với “when” hoặc “while”.)
1.When l (arrive) arrived home, my brother was talking (talk) to someone in the living room.
(Khi tôi về đến nhà, anh trai tôi đang nói chuyện với ai đó trong phòng khách.)