1. Your body (Cơ thể của bạn)
a. Look at the phrases below and match each with its definition.
(Nhìn vào những cụm từ dưới đây và nối với định nghĩa của chúng.)
Circulatory System - c
Digestive System - d
Respiratory System - b
Skeletal System - e
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
12-track-12-1.mp3
Lời giải chi tiết:
1. presentation, print, press, proud, preview
(thuyết trình, in, ấn, tự hào, xem trước)
2. play, please, place, plum, plough
(chơi, xin vui lòng, địa điểm, mận, cày)
1. Read the following about will and be going to
(Đọc những dòng sau về 'will' và 'be going to'.)
Tạm dịch:
"will" có thể thường dùng để mục đích
1. hứa
2. đề nghị và yêu cầu giúp đỡ
3. từ chối thứ gì đó
4. và dự đoán về tương lai
"be going to" dùng cho
5. kế hoạch, mục đích
6. và tạo một số tiên đoán
Bài 2